BẢNG GIÁ ĐẤT TP.HÀ NỘI (Cập nhật 2020) – Update liên tục

04/09/2021 1807 lượt xem    
STT Tên đường phố Đoạn đường Đơn giá Nhà nước 2020(triệu đồng) Đơn giá đất ở thị trường 2020
Từ Đến VT1 VT1 VT2 VT3 VT4
Nhóm Khoa QUẬN BA ĐÌNH
1 An Xá Đầu đường Cuối đường 38.280 104.000 79.000 58.000 44.000
2 Cao Bá Quát Đầu đường Cuối đường 60.320 302.000 173.000 139.000 87.000
3 Cầu Giấy Địa phận quận Ba Đình 53.360 186.000 121.000 98.000 64.000
4 Châu Long Đầu đường Cuối đường .640 314.000 173.000 110.000 72.000
5 Cửa Bắc Phan Đình Phùng Phạm Hồng Thái 62.640 331.000 173.000 104.000 79.000
Phạm Hồng Thái Cuối đường 54.0 290.000 162.000 98.000 75.000
6 Đào Tấn Đầu đường Cuối đường 69.600 319.000 162.000 102.000 73.000
7 Đặng Dung Đầu đường Cuối đường 62.100 322.000 162.000 104.000 79.000
8 Đặng Tất Đầu đường Cuối đường 57.500 236.000 144.000 98.000 70.000
9 Đốc Ngữ Đầu đường Cuối đường 40.600 203.000 139.000 90.000 58.000
10 Đội Cấn Ngọc Hà Liễu Giai 60.320 244.000 156.000 98.000 66.000
Liễu Giai Đường Bưởi 51.040 215.000 133.000 92.000 60.000
11 Đội Nhân Đầu đường Cuối đường 32.480 157.000 104.000 83.000 .000
12 Đường Bưởi Đầu đường Cuối đường 41.760 168.000 112.000 83.000 58.000
13 Điện Biên Phủ Đầu đường Cuối đường 125.280 487.000 225.000 144.000 98.000
14 Giảng Võ Địa phận quận Ba Đình 85.840 32.000 168.000 127.000 75.000
15 Giang Văn Minh Đội Cấn Kim Mã 59.800 288.000 156.000 104.000 69.000
Giảng Võ Kim Mã 49.450 253.000 127.000 92.000 65.000
16 Hàng Bún Đầu đường Cuối đường 60.480 280.000 156.000 104.000 79.000
17 Hàng Cháo Địa phận quận Ba Đình 54.050 265.000 144.000 87.000 67.000
18 Hàng Than Đầu đường Cuối đường 73.920 291.000 156.000 104.000 75.000
19 Hồng Hà Địa phận quận Ba Đình 37.510 150.000 104.000 73.000 53.000
20 Hồng Phúc Địa phận quận Ba Đình 38.280 255.000 139.000 87.000 64.000
21 Hoàng Hoa Thám Hùng Vương Tam Đa 58.000 209.000 121.000 92.000 64.000
Tam Đa Đường Bưởi 45.240 186.000 104.000 87.000 60.000
22 Hòe Nhai Đầu đường Cuối đường 54.050 288.000 156.000 104.000 81.000
23 Khúc Hạo Đầu đường Cuối đường 69.000 253.000 144.000 102.000 81.000
24 Kim Mã Nguyễn Thái Học Liễu Giai 83.0 325.000 168.000 110.000 73.000
Liễu Giai Cuối đường 69.600 290.000 144.000 104.000 67.000
25 Kim Mã Thượng Đầu đường Cuối đường 46.000 184.000 121.000 98.000 60.000
26 Láng Hạ Địa phận quận Ba Đình 81.200 354.000 173.000 104.000 67.000
27 Lạc Chính Đầu đường Cuối đường 46.000 230.000 156.000 110.000 69.000
28 Lê Duẩn Địa phận quận Ba Đình 89.600 280.000 156.000 104.000 73.000
29 Lê Hồng Phong Hùng Vương Đội Cấn 73.920 246.000 156.000 110.000 79.000
30 La Thành Địa phận quận Ba Đình 49.450 230.000 139.000 92.000 60.000
31 Lê Trực Đầu đường Cuối đường 59.800 253.000 144.000 98.000 65.000
32 Linh Lang Đội Cấn Phan Kế Bính 46.000 196.000 127.000 92.000 60.000
Phan Kế Bính Đào Tấn 156.000 104.000 69.000
33 Liễu Giai Đầu đường Cuối đường 81.200 290.000 144.000 110.000 64.000
34 Lý Văn Phúc Đầu đường Cuối đường 44.850 161.000 156.000 110.000 69.000
35 Mạc Đĩnh Chi Đầu đường Cuối đường 40.250 230.000 156.000 110.000 69.000
36 Mai Anh Tuấn Địa phận quận Ba Đình 34.800 209.000 110.000 87.000 58.000
37 Nam Cao Đầu đường Cuối đường 40.250 253.000 144.000 110.000 69.000
38 Nam Tràng Đầu đường Cuối đường 48.300 230.000 156.000 110.000 69.000
39 Ngọc Hà Sơn Tây Bộ NN và PTNN 53.360 255.000 139.000 104.000 75.000
Qua Bộ NN và PTNN Hoàng Hoa Thám 46.400 186.000 121.000 98.000 69.000
40 Ngọc Khánh Đầu đường Cuối đường 69.000 288.000 156.000 104.000 69.000
41 Nghĩa Dũng Đầu đường Cuối đường 34.500 104.000 87.000 67.000 55.000
42 Ngũ Xã Đầu đường Cuối đường 37.950 230.000 156.000 110.000 69.000
43 Nguyên Hồng Địa phận quận Ba Đình 40.320 218.000 144.000 98.000 60.000
44 Nguyễn Biểu Đầu đường Cuối đường 60.480 291.000 173.000 104.000 75.000
45 Nguyễn Công Hoan Đầu đường Cuối đường 48.300 253.000 139.000 104.000 64.000
46 Nguyễn Chí Thanh Địa phận quận Ba Đình 76.560 325.000 168.000 111.000 67.000
47 Nguyễn Khắc Hiếu Đầu đường Cuối đường 46.000 253.000 139.000 92.000 64.000
48 Nguyễn Khắc Nhu Đầu đường Cuối đường 46.000 230.000 133.000 92.000 64.000
49 Nguyễn Phạm Tuân Đầu đường Cuối đường 25.300 161.000 98.000 69.000 58.000
50 Nguyễn Thái Học Đầu đường Cuối đường 106.720 371.000 173.000 110.000 81.000
51 Nguyễn Thiệp Địa phận quận Ba Đình 49.450 288.000 156.000 92.000 67.000
Nguyễn Trường Tộ Đầu đường Cuối đường 60.480 280.000 150.000 110.000 69.000
53 Nguyễn Trung Trực Đầu đường Cuối đường 44.850 230.000 133.000 98.000 64.000
54 Nguyễn Văn Ngọc Đầu đường Cuối đường 37.950 190.000 156.000 104.000 67.000
55 Núi Trúc Đầu đường Cuối đường 56.000 291.000 156.000 104.000 69.000
56 Phạm Hồng Thái Đầu đường Cuối đường 54.050 276.000 139.000 98.000 69.000
57 Phạm Huy Thông Đầu đường Cuối đường 60.480 258.000 144.000 98.000 67.000
58 Phó Đức Chính Đầu đường Cuối đường 57.500 265.000 133.000 92.000 64.000
59 Phan Đình Phùng Địa phận quận Ba Đình 132.600 416.000 185.000 127.000 87.000
60 Phan Huy Ích Đầu đường Cuối đường 46.000 230.000 121.000 92.000 64.000
61 Phan Kế Bính Đầu đường Cuối đường 48.300 207.000 139.000 92.000 64.000
62 Phúc Xá Đầu đường Cuối đường 34.800 116.000 72.000 58.000 44.000
63 Quan Thánh Đầu đường Cuối đường 97.440 325.000 156.000 110.000 79.000
64 Quần Ngựa Đầu đường Cuối đường 48.720 209.000 144.000 92.000 64.000
65 Ông Ích Khiêm Đầu đường Cuối đường 59.800 253.000 139.000 92.000 67.000
66 Sơn Tây Đầu đường Cuối đường 58.000 255.000 139.000 92.000 67.000
67 Tôn Thất Thiệp Đầu đường Cuối đường 56.000 280.000 144.000 104.000 72.000
68 Tân Ấp Đầu đường Cuối đường 32.480 116.000 79.000 58.000 46.000
69 Thành Công La Thành Hồ Thành Công 45.240 255.000 139.000 81.000 58.000
Vi la Thành Công Láng Hạ 46.400 255.000 139.000 81.000 58.000
70 Thanh Bảo Đầu đường Cuối đường 34.800 209.000 104.000 87.000 64.000
71 Thanh Niên Địa phận quận Ba Đình 78.400 302.000 185.000 121.000 75.000
72 Trần Huy Liệu Giảng Võ Hồ Giảng Võ 51.0 224.000 144.000 110.000 67.000
Hồ Giảng Võ Kim Mã 44.800 224.000 139.000 104.000 64.000
73 Trần Phú Phùng Hưng Điện Biên Phủ 98.560 291.000 162.000 116.000 81.000
74 Trần Tế Xương Đầu đường Cuối đường 37.950 230.000 127.000 92.000 64.000
75 Trấn Vũ Thanh Niên Chợ Châu Long 69.600 325.000 173.000 121.000 79.000
Chợ Châu Long Cuối đường 54.0 290.000 156.000 110.000 69.000
76 Trúc Bạch Đầu đường Cuối đường 64.960 290.000 133.000 110.000 69.000
77 Vạn Bảo Đầu đường Cuối đường 50.600 184.000 139.000 92.000 67.000
78 Vạn Phúc Đầu đường Cuối đường 50.600 207.000 168.000 104.000 67.000
79 Văn Cao Đầu đường Cuối đường 78.880 290.000 179.000 110.000 72.000
80 Vĩnh Phúc Đầu đường Cuối đường 34.500 161.000 110.000 75.000 55.000
81 Yên Ninh Đầu đường Cuối đường 49.450 253.000 144.000 98.000 69.000
82 Yên Phụ Đầu đường Cuối đường 60.320 290.000 121.000 87.000 58.000
83 Yên Thế Đầu đường Cuối đường 41.400 184.000 139.000 92.000 64.000
Quận CẦU GIẤY
1 Cầu Giấy Địa phận quận Cầu Giấy 55.680 273.000 133.000 94.000 64.000
2 Chùa Hà Đầu đường Cuối đường 35.840 208.000 116.000 81.000 .000
3 Dịch Vọng Đầu đường Cuối đường 32.480 157.000 95.000 73.000 51.000
4 Dịch Vọng Hậu Đầu đường Cuối đường 31.050 161.000 95.000 69.000 51.000
5 Doãn Kế Thiện Đầu đường Cuối đường 32.200 138.000 86.000 66.000 46.000
6 Duy Tân Đầu đường Cuối đường 37.120 217.000 116.000 81.000 57.000
7 Dương Đình Nghệ Đầu đường Cuối đường 37.120 216.000 121.000 89.000 60.000
8 Dương Quảng Hàm Đầu đường Cuối đường 29.120 161.000 98.000 73.000 .000
9 Lê Đức Thọ kéo dài Hồ Tùng Mậu Hết địa phận quận Cầu Giấy 37.120 205.000 67.000 55.000 42.000
10 Đặng Thùy Trâm Đầu đường Cuối đường 29.900 171.000 84.000 64.000 45.000
11 Đỗ Quang Đầu đường Cuối đường 33.350 198.000 119.000 83.000 58.000
12 Đông Quan Đầu đường Cuối đường 95.000 66.000 46.000
13 Đường nối từ Trung Hòa qua khu đô thị Yên Hòa Yên Hòa Trung Hòa 90.000 65.000 46.000
14 Hồ Tùng Mậu Địa phận quận Cầu Giấy 39.200 207.000 121.000 87.000 59.000
15 Hoa Bằng Đầu đường Cuối đường 28.000 134.000 88.000 67.000 47.000
16 Hoàng Đạo Thuý Địa phận quận Cầu Giấy 45.240 238.000 126.000 88.000 61.000
17 Hoàng Minh Giám Địa phận quận Cầu Giấy 33.640 203.000 120.000 83.000 58.000
18 Hoàng Ngân Địa phận quận Cầu Giấy 28.750 173.000 92.000 69.000 49.000
19 Hoàng Quốc Việt Địa phận quận Cầu Giấy 45.240 253.000 126.000 89.000 62.000
20 Hoàng Sâm Đầu đường Cuối đường 32.200 169.000 84.000 62.000 45.000
21 Khuất Duy Tiến Địa phận quận Cầu Giấy 45.240 200.000 99.000 72.000 50.000
22 Lạc Long Quân Đoạn địa phận quận Cầu Giấy 45.240 239.000 131.000 91.000 61.000
23 Lê Đức Thọ Đầu đường Cuối đường 37.120 204.000 74.000 61.000 44.000
24 Lê Văn Lương Địa phận quận Cầu Giấy 53.360 217.000 144.000 92.000 69.000
25 Mai Dịch Đầu đường Cuối đường 28.000 146.000 98.000 70.000 53.000
26 Nghĩa Tân Đầu đường Cuối đường 29.120 174.000 102.000 79.000 54.000
27 Nguyễn Chánh Đầu đường Cuối đường 33.640 194.000 112.000 77.000 64.000
28 Nguyễn Đình Hoàn Đầu đường Cuối đường 29.900 117.000 75.000 61.000 46.000
29 Nguyễn Thị Định Địa phận quận Cầu Giấy 33.350 185.000 111.000 77.000 51.000
30 Nguyễn Khang Đường mới Chạy dọc
sông Tô Lịch
32.200 155.000 87.000 64.000 46.000
Đường cũ qua khu dân cư 29.900 132.000 81.000 6.000 46.000
31 Nguyễn Thị Thập Địa phận quận Cầu Giấy 28.750 192.000 113.000 80.000 55.000
32 Nguyễn Khả Trạc Đầu đường Cuối đường 29.900 138.000 79.000 59.000 46.000
33 Nguyễn Khánh Toàn Đầu đường Cuối đường 41.760 232.000 127.000 87.000 61.000
34 Nguyễn Ngọc Vũ Địa phận quận Cầu Giấy 29.900 184.000 116.000 81.000 69.000
35 Nguyễn Phong Sắc Hoàng Quốc Việt Xuân Thuỷ 37.120 226.000 133.000 92.000 75.000
36 Nguyễn Văn Huyên Đầu đường Cuối đường 37.120 211.000 121.000 74.000 .000
37 Phạm Hùng Địa phận quận Cầu Giấy 44.800 208.000 99.000 79.000 55.000
38 Phạm Văn Đồng Địa phận quận Cầu Giấy 42.920 197.000 104.000 69.000 .000
39 Phạm Thận Duật Đầu đường Cuối đường 29.900 127.000 87.000 69.000 49.000
40 Phạm Tuấn Tài Đầu đường Cuối đường 29.900 173.000 116.000 79.000 55.000
41 Phan Văn Trường Đầu đường Cuối đường 29.900 173.000 110.000 64.000 .000
42 Phùng Chí Kiên Đầu đường Cuối đường 32.200 138.000 104.000 87.000 58.000
43 Quan Hoa Đầu đường Cuối đường 29.900 1.000 84.000 61.000 45.000
44 Quan Nhân Địa phận quận Cầu Giấy 28.750 127.000 92.000 69.000 .000
45 Thành Thái Đầu đường Cuối đường 34.800 180.000 110.000 75.000 58.000
46 Tô Hiệu Đầu đường Cuối đường 34.800 177.000 101.000 79.000 .000
47 Tôn Thất Thuyết Phạm Hùng Ngã tư Khu ĐTM Cầu Giấy 40.600 216.000 116.000 87.000 60.000
48 Trần Bình Hồ Tùng Mậu Chợ Tạm 26.680 .000 73.000 55.000 46.000
49 Trần Kim Xuyến Đầu đường Cuối đường 32.200 201.000 116.000 77.000 53.000
50 Trần Tử Bình Đầu đường Cuối đường 28.750 167.000 96.000 72.000 .000
51 Trần Cung (đoạn đường 69 cũ) Địa phận quận Cầu Giấy 29.000 110.000 79.000 62.000 45.000
Trần Đăng Ninh Đầu đường Cuối đường 41.760 255.000 144.000 92.000 73.000
53 Trần Duy Hưng Đầu đường Cuối đường 55.680 238.000 139.000 92.000 65.000
54 Trần Quốc Hoàn Đầu đường Cuối đường 33.350 194.000 127.000 81.000 58.000
55 Trần Quý Kiên Đầu đường Cuối đường 33.350 179.000 106.000 74.000 58.000
56 Trần Thái Tông Ngã tư Xuân Thuỷ Tôn Thất Thuyết 40.600 267.000 153.000 104.000 87.000
57 Trần Vỹ Đầu đường Cuối đường 36.800 167.000 98.000 70.000 53.000
58 Trung Hoà Đầu đường Cuối đường 32.200 230.000 139.000 117.000 87.000
59 Trung Kính Đầu đường Vũ Phạm Hàm 28.750 190.000 116.000 81.000 58.000
Vũ Phạm Hàm Cuối đường 40.250 236.000 133.000 87.000 62.000
60 Vũ Phạm Hàm Đầu đường Cuối đường 40.250 242.000 127.000 92.000 69.000
61 Xuân Thuỷ Đầu đường Cuối đường 45.240 244.000 135.000 97.000 65.000
62 Yên Hoà Đầu đường Cuối đường 28.750 136.000 104.000 87.000 64.000
63 Đường nối từ từ Xuân Thủy đến Phạm Hùng (Ngõ 165) Xuân Thủy Phạm Hùng 116.000 79.000 58.000
Quận ĐỐNG ĐA
1 An Trạch Đầu đường Cuối đường 40.250 259.000 153.000 100.000 70.000
2 Bích Câu Đầu đường Cuối đường 46.000 265.000 166.000 108.000 75.000
3 Cát Linh Đầu đường Cuối đường 76.560 371.000 220.000 143.000 102.000
4 Chùa Bộc Đầu đường Cuối đường 69.600 365.000 210.000 136.000 97.000
5 Chùa Láng Đầu đường Cuối đường 44.850 259.000 153.000 100.000 70.000
6 Cầu Mới Số 111 đường Láng Đầu Cầu Mới 49.450 161.000 158.000 103.000 68.000
7 Cầu Giấy Địa phận quận Đống Đa 53.360 285.000 158.000 103.000 68.000
8 Đông Các Đầu đường Cuối đường 34.800 197.000 .000 85.000 58.000
9 Đông Tác Đầu đường Cuối đường 34.800 232.000 135.000 88.000 62.000
10 Đặng Văn Ngữ Đầu đường Cuối đường 40.250 219.000 161.000 105.000 73.000
11 Đào Duy Anh Đầu đường Cuối đường 54.050 207.000 178.000 116.000 82.000
12 Đặng Tiến Đông Đầu đường Cuối đường 40.250 201.000 148.000 97.000 67.000
13 Đặng Trần Côn Đầu đường Cuối đường 46.000 224.000 166.000 108.000 75.000
14 Đường Đê La Thành Kim Hoa Ô Chợ Dừa 35.840 146.000 135.000 88.000 62.000
15 Đường Hòa Nam mới Hào Nam Cát Linh 44.850
16 Đoàn Thị Điểm Đầu đường Cuối đường 48.300 242.000 166.000 108.000 75.000
17 Giải Phóng (phía đối diện đường tàu) Địa phận quận Đống Đa 54.0 267.000 173.000 113.000 78.000
Giải Phóng (đi qua đường tàu) Địa phận quận Đống Đa 37.120 197.000 126.000 83.000 58.000
18 Giảng Võ Cát Linh Láng Hạ 85.840 377.000 238.000 155.000 110.000
Nguyễn Thái Học Cát Linh 53.360 302.000 193.000 125.000 88.000
19 Hàng Cháo Địa phận quận Đống Đa 54.050 282.000 193.000 125.000 88.000
20 Hào Nam Đầu đường Cuối đường 49.450 270.000 185.000 120.000 83.000
21 Hồ Đắc Di Đoạn mặt hồ 39.200 258.000 161.000 105.000 73.000
Đoạn phía trong 126.000 83.000 58.000
22 Hồ Giám Đầu đường Cuối đường 44.850 230.000 145.000 95.000 67.000
23 Hoàng Cầu Đầu đường Cuối đường 49.450 236.000 193.000 125.000 88.000
24 Hoàng Ngọc Phách Đầu đường Cuối đường 36.960 202.000 161.000 105.000 73.000
25 Hoàng Tích Trí Đầu đường Cuối đường 40.250 173.000 135.000 88.000 62.000
26 Huỳnh Thúc Kháng Đầu đường Cuối đường 44.850 192.000 203.000 131.000 93.000
27 Khâm Thiên Đầu đường Cuối đường 49.450 174.000 175.000 115.000 80.000
28 Khương Thượng Đầu đường Cuối đường 36.960 166.000 126.000 83.000 58.000
29 Kim Hoa Đầu đường Cuối đường 40.250 226.000 126.000 83.000 58.000
30 Mai Anh Tuấn Địa phận quận Đống Đa 34.800 273.000 163.000 106.000 75.000
31 Láng Đầu đường Cuối đường 49.450 316.000 153.000 100.000 70.000
32 Láng Hạ Địa phận quận Đống Đa 91.000 341.000 220.000 143.000 102.000
33 Lương Đình Của Đầu đường Cuối đường 46.000 236.000 153.000 100.000 70.000
34 Lê Duẩn (không có đường tàu) Địa phận quận Đống Đa 89.600 291.000 196.000 126.000 90.000
Lê Duẩn (đi qua đường tàu) Địa phận quận Đống Đa 43.680 123.000 126.000 83.000 58.000
35 La Thành Ô Chợ Dừa Hết địa phận quận Đống Đa 49.450 259.000 153.000 100.000 70.000
36 Lý Văn Phúc Đầu đường Cuối đường 44.850 184.000 156.000 102.000 70.000
37 Nam Đồng Đầu đường Cuối đường 40.250 288.000 131.000 89.000 63.000
38 Ngõ Thông Phong Tôn Đức Thắng KS Sao Mai 37.950 196.000 126.000 83.000 58.000
39 Ngõ Hàng Bột Đầu đường Cuối đường 48.300 230.000 153.000 100.000 70.000
40 Ngô Sỹ Liên Đầu đường Cuối đường 48.160 202.000 161.000 105.000 73.000
41 Ngô Tất Tố Đầu đường Cuối đường 44.850 207.000 161.000 105.000 73.000
42 Nguyên Hồng Địa phận quận Đống Đa 43.680 246.000 185.000 120.000 83.000
43 Nguyễn Chí Thanh Địa phận quận Đống Đa 85.800 450.000 211.000 138.000 98.000
44 Nguyễn Khuyến Đầu đường Cuối đường 62.640 273.000 178.000 116.000 82.000
45 Nguyễn Lương Bằng Đầu đường Cuối đường 69.600 302.000 193.000 125.000 88.000
46 Nguyễn Như Đổ Đầu đường Cuối đường 48.300 305.000 168.000 110.000 77.000
47 Nguyễn Phúc Lai Đầu đường Cuối đường 30.160 162.000 138.000 90.000 63.000
48 Nguyễn Thái Học Địa phận quận Đống Đa 92.800 290.000 323.000 214.000 167.000
49 Nguyễn Trãi Địa phận quận Đống Đa 48.160 213.000 153.000 100.000 70.000
50 Pháo Đài Láng Đầu đường Cuối đường 35.840 174.000 126.000 83.000 58.000
51 Ô Chợ Dừa Đầu đường Cuối đường 64.960 290.000 198.000 133.000 116.000
Phương Mai Đầu đường Cuối đường 46.000 265.000 161.000 105.000 73.000
53 Phạm Ngọc Thạch Đầu đường Cuối đường 60.320 302.000 188.000 123.000 87.000
54 Phổ Giác Đầu đường Cuối đường 40.250 138.000 111.000 72.000 50.000
55 Phan Phù Tiên Đầu đường Cuối đường 46.000 201.000 145.000 95.000 67.000
56 Phan Văn Trị Đầu đường Cuối đường 44.850 201.000 148.000 97.000 67.000
57 Quốc Tử Giám Đầu đường Cuối đường 60.480 224.000 196.000 126.000 90.000
58 Tôn Đức Thắng Đầu đường Cuối đường 76.560 313.000 213.000 138.000 98.000
59 Tôn Thất Tùng Đầu đường Cuối đường 41.400 265.000 170.000 111.000 78.000
60 Tây Sơn Nguyễn Lương Bằng Ngã 3 Thái Hà-Chùa Bộc 64.960 273.000 193.000 125.000 88.000
Ngã 3 Thái Hà-Chùa Bộc Ngã Tư Sở 53.360 313.000 193.000 125.000 88.000
61 Thái Hà Tây Sơn Láng Hạ 69.600 348.000 213.000 138.000 98.000
62 Thái Thịnh Đầu đường Cuối đường 49.450 265.000 161.000 105.000 73.000
63 Trần Quang Diệu Đầu đường Cuối đường 37.950 236.000 153.000 100.000 70.000
64 Trần Quý Cáp Nguyễn Khuyến Nguyễn Như Đổ .900 224.000 166.000 108.000 75.000
Nguyễn Như Đổ Cuối đường 44.850 161.000 .000 85.000 58.000
65 Trần Hữu Tước Đầu đường Cuối đường 36.960 151.000 120.000 77.000 53.000
66 Trường Chinh Ngã Tư Sở Ngã 3 Tôn Thất Tùng 49.450 259.000 153.000 100.000 70.000
Ngã 3 Tôn Thất Tùng Đại La 46.000 230.000 135.000 88.000 62.000
67 Trịnh Hoài Đức Đầu đường Cuối đường 69.600 313.000 193.000 125.000 88.000
68 Trung Liệt Đầu đường Cuối đường 35.840 185.000 126.000 83.000 58.000
69 Trúc Khê Đầu đường Cuối đường 44.850 201.000 161.000 105.000 73.000
70 Xã Đàn Đầu đường Cuối đường 76.560 371.000 230.000 150.000 105.000
71 Văn Miếu Đầu đường Cuối đường 62.720 246.000 188.000 123.000 87.000
72 Vọng Địa phận quận Đống Đa 41.400 178.000 163.000 106.000 75.000
73 Võ Văn Dũng Đầu đường Cuối đường 37.950 230.000 145.000 95.000 67.000
74 Vũ Ngọc Phan Đầu đường Cuối đường 43.680 218.000 166.000 108.000 75.000
75 Vũ Thạnh Đầu đường Cuối đường 46.000 196.000 145.000 95.000 67.000
76 Vĩnh Hồ Đầu đường Cuối đường 36.800 178.000 .000 85.000 58.000
77 Y Miếu Đầu đường Cuối đường 40.250 144.000 123.000 80.000 55.000
78 Yên Lãng Đầu đường Cuối đường 44.850 247.000 188.000 123.000 87.000
79 Yên Thế (Phố) Địa phận quận Đống Đa 41.400 172.000 145.000 95.000 67.000
80 Đường Ven hồ Ba Mẫu Từ đường Giải Phóng 37.950 173.000 135.000 88.000 62.000
Quận HAI BÀ TRƯNG
1 Bà Triệu Nguyễn Du Thái Phiên 103.040 679.000 280.000 219.000 159.000
Thái Phiên Đại Cồ Việt 82.935 503.000 222.000 183.000 129.000
2 Bạch Đằng Địa phận quận Hai Bà Trưng 31.050 162.000 81.000 70.000 53.000
3 Bạch Mai Đầu đường Cuối đường 54.050 276.000 145.000 119.000 86.000
4 Bùi Ngọc Dương Đầu đường Cuối đường 33.350 150.000 89.000 75.000 58.000
5 Bùi Thị Xuân Đầu đường Cuối đường 85.100 5.000 251.000 200.000 145.000
6 Cao Đạt Đầu đường Cuối đường 46.000 288.000 174.000 142.000 107.000
7 Cảm Hội (334) Đầu đường Cuối đường 36.800 230.000 .000 .000 98.000
8 Chùa Vua Đầu đường Cuối đường 44.850 299.000 175.000 144.000 109.000
9 Đại Cồ Việt Đầu đường Cuối đường 60.000 288.000 147.000 118.000 86.000
10 Đại La Địa phận quận Hai Bà Trưng 49.880 209.000 119.000 97.000 74.000
11 Đồng Nhân Đầu đường Cuối đường 49.450 288.000 170.000 139.000 103.000
12 Đỗ Hạnh Đầu đường Cuối đường 57.500 345.000 200.000 163.000 118.000
13 Đỗ Ngọc Du Đầu đường Cuối đường 48.300 299.000 165.000 136.000 101.000
14 Đội Cung Đầu đường Cuối đường 48.300 299.000 165.000 136.000 101.000
15 Đống Mác (335) Đầu đường Cuối đường 36.800 219.000 127.000 106.000 81.000
16 Đoàn Trần Nghiệp Đầu đường Cuối đường 73.920 504.000 240.000 198.000 139.000
17 Đê Tô Hoàng Đầu đường Cuối đường 32.200 196.000 104.000 88.000 67.000
18 Giải Phóng Đại Cồ Việt Phố Vọng 54.0 325.000 184.000 148.000 109.000
19 Hương Viên Đầu đường Cuối đường 48.300 311.000 172.000 141.000 105.000
20 Hàn Thuyên Đầu đường Cuối đường 75.900 460.000 214.000 175.000 124.000
21 Hàng Chuối Đầu đường Cuối đường 62.100 403.000 208.000 171.000 120.000
22 Hồ Xuân Hương Đầu đường Cuối đường 73.920 448.000 225.000 186.000 129.000
23 Hồng Mai Đầu đường Cuối đường 36.800 230.000 109.000 92.000 81.000
24 Hòa Mã Đầu đường Cuối đường 69.000 403.000 199.000 165.000 116.000
25 Hoa Lư Đầu đường Cuối đường 69.000 403.000 199.000 165.000 116.000
26 Hoàng Mai Địa phận quận Hai Bà Trưng 26.450 173.000 95.000 82.000 63.000
27 Kim Ngưu Đầu đường Cuối đường 41.400 253.000 145.000 119.000 90.000
28 Lương Yên Đầu đường Cuối đường 36.800 207.000 120.000 102.000 77.000
29 Lãng Yên Lương Yên Đê Nguyễn Khoái 31.050 150.000 92.000 77.000 59.000
Đê Nguyễn Khoái Cuối đường 26.450 115.000 73.000 64.000 48.000
30 Lạc Trung Đầu đường Cuối đường 40.250 207.000 119.000 98.000 74.000
31 Lê Đại Hành Đầu đường Cuối đường 69.000 460.000 222.000 177.000 .000
32 Lê Duẩn Nguyễn Du Trần Nhân Tông 89.600 496.000 216.000 170.000 124.000
Trần Nhân Tông Đại Cồ Việt 75.070 387.000 199.000 162.000 115.000
33 Lê Gia Định (336 cũ) Đầu đường Cuối đường 40.250 253.000 165.000 136.000 103.000
34 Lê Ngọc Hân Đầu đường Cuối đường 62.100 403.000 202.000 168.000 117.000
35 Lê Quý Đôn Đầu đường Cuối đường .900 345.000 184.000 150.000 110.000
36 Lê Thanh Nghị Đầu đường Cuối đường 64.400 368.000 185.000 150.000 106.000
37 Lê Văn Hưu Địa phận quận Hai Bà Trưng 85.100 437.000 210.000 167.000 121.000
38 Liên Trì Địa phận quận Hai Bà Trưng 85.100 403.000 210.000 167.000 121.000
39 Lò Đúc Phan Chu Trinh Nguyễn Công Trứ 71.920 418.000 199.000 162.000 115.000
Nguyễn Công Trứ Trần Khát Chân 58.000 313.000 161.000 .000 94.000
40 Mạc Thị Bưởi Đầu đường Cuối đường 31.050 150.000 92.000 77.000 59.000
41 Mai Hắc Đế Đầu đường Cuối đường 85.100 460.000 210.000 167.000 121.000
42 Minh Khai Chợ Mơ Kim Ngưu 51.600 300.000 151.000 123.000 92.000
Kim Ngưu Cuối đường 46.800 240.000 136.000 112.000 84.000
43 Ngô Thì Nhậm Lê Văn Hưu Cuối đường 85.120 504.000 235.000 182.000 133.000
44 Ngõ Bà Triệu Đầu đường Cuối đường 69.000 460.000 196.000 162.000 118.000
45 Ngõ Huế Đầu đường Cuối đường 59.800 403.000 182.000 149.000 103.000
46 Nguyễn Hiền Đầu đường Cuối đường 36.800 207.000 120.000 102.000 77.000
47 Nguyễn An Ninh Địa bàn quận Hai Bà Trưng 34.500 207.000 .000 102.000 78.000
48 Nguyễn Đình Chiểu Đầu đường Cuối đường 62.100 345.000 173.000 143.000 100.000
49 Nguyễn Bỉnh Khiêm Đầu đường Cuối đường 64.400 368.000 185.000 150.000 106.000
50 Nguyễn Công Trứ Phố Huế Lò Đúc 73.920 392.000 193.000 159.000 112.000
Lò Đúc Trần Thánh Tông 58.240 314.000 176.000 144.000 102.000
51 Nguyễn Cao Đầu đường Cuối đường 48.160 291.000 163.000 134.000 99.000
Nguyễn Du Phố Huế Quang Trung 88.160 487.000 219.000 173.000 125.000
Quang Trung Trần Bình Trọng 106.720 603.000 260.000 202.000 147.000
Trần Bình Trọng Cuối đường 88.160 487.000 219.000 173.000 125.000
53 Nguyễn Huy Tự Đầu đường Cuối đường .900 311.000 166.000 135.000 99.000
54 Nguyễn Khoái (bên trong đê) Đầu đường Hết địa phận quận Hai Bà Trưng 27.600 173.000 104.000 88.000 67.000
Nguyễn Khoái (ngoài đê) Đầu đường Hết địa phận quận Hai Bà Trưng 25.300 161.000 99.000 82.000 60.000
55 Đường gom chân đê Nguyễn Khoái Địa phận quận Hai Bà Trưng 26.450 115.000 73.000 64.000 48.000
56 Đường từ Minh Khai đến chân cầu Vĩnh Tuy Minh Khai Cầu Vĩnh Tuy 31.050 207.000 127.000 106.000 82.000
57 Nguyễn Quyền Đầu đường Cuối đường 59.800 345.000 176.000 144.000 102.000
58 Nguyễn Thượng Hiền Đầu đường Cuối đường 78.400 392.000 194.000 158.000 113.000
59 Nguyễn Trung Ngạn Đầu đường Cuối đường 36.800 207.000 120.000 102.000 77.000
60 Phạm Đình Hổ Đầu đường Cuối đường 59.800 380.000 195.000 159.000 112.000
61 Phố 8/3 Đầu đường Cuối đường 34.500 230.000 135.000 114.000 87.000
62 Phố Huế Nguyễn Du Nguyễn Công Trứ 106.720 626.000 281.000 218.000 160.000
Nguyễn Công Trứ Đại Cồ Việt 88.160 557.000 2.000 197.000 143.000
63 Phù Đổng Thiên Vương Đầu đường Cuối đường 64.400 437.000 219.000 179.000 126.000
64 Phùng Khắc Khoan Đầu đường Cuối đường 85.100 575.000 264.000 208.000 151.000
65 Quang Trung Giáp quận Hoàn Kiếm Trần Nhân Tông 102.080 638.000 286.000 223.000 162.000
66 Quỳnh Lôi Đầu đường Cuối đường 34.500 207.000 135.000 114.000 87.000
67 Quỳnh Mai Đầu đường Cuối đường 34.500 207.000 135.000 114.000 87.000
68 Tam Trinh Địa phận quận Hai Bà Trưng 35.960 240.000 135.000 114.000 87.000
69 Tăng Bạt Hổ Đầu đường Cuối đường 59.800 345.000 176.000 144.000 102.000
70 Tô Hiến Thành Đầu đường Cuối đường 75.900 460.000 214.000 175.000 124.000
71 Tây Kết Đầu đường Cuối đường 28.750 173.000 109.000 93.000 71.000
72 Tạ Quang Bửu Bạch Mai Đại Cồ Việt 37.950 230.000 133.000 110.000 84.000
73 Thái Phiên Đầu đường Cuối đường 60.480 426.000 213.000 175.000 125.000
74 Thọ Lão Đầu đường Cuối đường 44.850 299.000 169.000 139.000 105.000
75 Thanh Nhàn Đầu đường Cuối đường 41.400 288.000 138.000 114.000 86.000
76 Thi Sách Đầu đường Cuối đường 75.900 506.000 235.000 194.000 136.000
77 Thiền Quang Đầu đường Cuối đường 75.900 460.000 235.000 194.000 136.000
78 Thể Giao Đầu đường Cuối đường 54.050 380.000 202.000 163.000 119.000
79 Thịnh Yên Đầu đường Cuối đường 62.100 414.000 208.000 171.000 120.000
80 Tương Mai Địa bàn quận Hai Bà Trưng 32.200 219.000 132.000 111.000 85.000
81 Trần Hưng Đạo Địa bàn quận Hai Bà Trưng 92.800 626.000 280.000 219.000 159.000
82 Trần Bình Trọng Địa bàn quận Hai Bà Trưng 82.880 504.000 237.000 187.000 137.000
83 Trần Cao Vân Đầu đường Cuối đường 49.450 311.000 170.000 139.000 103.000
84 Trần Khánh Dư Trần Hưng Đạo Cuối đường 40.250 230.000 132.000 109.000 83.000
85 Trần Khát Chân Phố Huế Lò Đúc 161.000 131.000 94.000
Lò Đúc Nguyễn Khoái 90.000 76.000 57.000
86 Trần Nhân Tông Đầu đường Cuối đường 102.080 626.000 281.000 219.000 160.000
87 Trần Thánh Tông Đầu đường Cuối đường 67.200 392.000 194.000 159.000 114.000
88 Trần Đại Nghĩa Đầu đường Cuối đường 59.800 391.000 199.000 164.000 116.000
89 Trương Định Bạch Mai Hết địa phận quận Hai Bà Trưng 37.950 207.000 120.000 100.000 76.000
90 Trương Hán Siêu Địa bàn quận Hai Bà Trưng 82.880 470.000 237.000 187.000 137.000
91 Trần Xuân Soạn Đầu đường Cuối đường 85.100 483.000 237.000 187.000 137.000
92 Triệu Việt Vương Đầu đường Cuối đường 85.100 518.000 237.000 187.000 137.000
93 Tuệ Tĩnh Đầu đường Cuối đường 80.500 495.000 226.000 185.000 132.000
94 Vân Đồn Đầu đường Cuối đường 28.750 150.000 95.000 80.000 62.000
95 Vân Hồ 1, 2, 3 Đầu đường Cuối đường 87.000 74.000 55.000
96 Vạn Kiếp Đầu đường Cuối đường 28.750 150.000 95.000 80.000 62.000
97 Võ Thị Sáu Đầu đường Cuối đường 44.850 276.000 156.000 128.000 97.000
98 Vọng Đại học KTQD Đường Giải Phóng 41.400 230.000 145.000 119.000 90.000
99 Vũ Lợi Đầu đường Cuối đường 54.050 357.000 189.000 .000 112.000
100 Vĩnh Tuy Đầu đường Cuối đường 32.200 230.000 139.000 117.000 90.000
101 Y éc xanh Đầu đường Cuối đường 54.050 345.000 184.000 148.000 109.000
102 Yên Bái 1 Đầu đường Cuối đường 46.000 253.000 160.000 131.000 99.000
103 Yên Bái 2 Đầu đường Cuối đường 40.250 219.000 132.000 109.000 83.000
104 Yên Lạc Đầu đường Cuối đường 29.900 207.000 127.000 106.000 82.000
105 Yết Kiêu Nguyễn Du Nguyễn Thượng Hiền 82.880 504.000 237.000 187.000 137.000
Quận HÀ ĐÔNG
1 An Hòa Đầu đường Cuối đường 21.516 93.000 85.000 50.000 37.000
2 Ao Sen Đầu đường Cuối đường 21.576 87.000 85.000 50.000 37.000
3 Ba La Quốc lộ 6A Công ty Giống cây trồng 16.560 63.000 57.000 40.000 32.000
4 Bà Triệu Quang Trung Đường Tô Hiệu 24.360 139.000 103.000 65.000 46.000
Đường Tô Hiệu Công ty sách TB trường học 19.9 128.000 87.000 58.000 42.000
5 Bạch Thái Bưởi Đầu đường Cuối đường 18.560 128.000 65.000 43.000 34.000
6 Bế Văn Đàn Đầu đường Cuối đường 18.560 93.000 72.000 51.000 37.000
7 Bùi Bằng Đoàn Đầu đường Cuối đường 18.560 116.000 61.000 43.000 34.000
8 Cao Thắng Đầu đường Cuối đường 14.030 81.000 82.000 55.000 39.000
9 Cầu Am
(Đường Vạn Phúc)
14.030 #DIV/0!
10 Chiến Thắng Đầu đường Cuối đường 25.0 139.000 85.000 58.000 43.000
11 Chu Văn An Bưu điện Hà Đông Cầu Am 24.360 162.000 82.000 54.000 41.000
12 Đại An Đầu đường Cuối đường 21.576 81.000 82.000 53.000 38.000
13 Đinh Tiên Hoàng Đầu đường Cuối đường 18.560 81.000 78.000 51.000 36.000
14 Đường Biên Giang Cầu Mai Lĩnh Hết địa phận quận Hà Đông 11.730 69.000 39.000 34.000 25.000
15 Đường qua khu Hà Trì I Công ty sách TB trường học Công ty Giầy Yên Thủy 16.560 81.000 65.000 43.000 32.000
16 Đường Đa Sĩ Công ty Giầy Yên Thủy Lê Trọng Tấn 14.030 69.000 46.000 33.000 28.000
17 Đường qua làng Mậu Lương Lê Trọng Tấn Hết địa phận quận Hà Đông 42.000 28.000 24.000
18 Đường 72 Địa phận quận Hà Đông 11.730 63.000 37.000 28.000 25.000
19 Đường Tố Hữu Giáp địa phận huyện Từ Liêm Đường Vạn Phúc 25.0 174.000 72.000 60.000 43.000
20 Đường vào UBND phường Dương Nội Đường 72 UBND phường Dương Nội 33.000 26.000 21.000
UBND Dương Nội Cầu sắt Kênh La Khê 29.000 22.000 18.000
Cầu sắt Kênh La Khê Lê Trọng Tân 35.000 27.000 22.000
21 Hoàng Diệu Đầu đường Cuối đường 16.560 92.000 69.000 49.000 35.000
22 Hoàng Hoa Thám Đầu đường Cuối đường 18.560 139.000 78.000 54.000 39.000
23 Hoàng Văn Thụ Đầu đường Cuối đường 19.9 139.000 85.000 60.000 42.000
24 Huỳnh Thúc Kháng Đầu đường Cuối đường 14.030 98.000 55.000 39.000 29.000
25 Lê Lai Đầu đường Cuối đường 16.560 115.000 65.000 46.000 33.000
26 Lê Lợi Quang Trung Đường Tô Hiệu 25.0 174.000 97.000 67.000 46.000
Đường Tô Hiệu Công ty Sông Công 21.576 104.000 87.000 58.000 42.000
27 Lê Hồng phong Đầu đường Cuối đường 18.560 151.000 85.000 60.000 42.000
28 Lê Quý Đôn Đầu đường Cuối đường 16.560 92.000 60.000 43.000 32.000
29 Lê Văn Lương kéo dài
(đường Tố Hữu)
#DIV/0!
30 Lê Trọng Tấn Giáp Hoài Đức Lê Văn Lương 16.560 69.000 58.000 42.000 32.000
Lê Văn Lương Quang Trung 55.000 40.000 36.000
Quang Trung Phùng Hưng 62.000 44.000 34.000
31 Lương Văn Can Đầu đường Cuối đường 16.560 104.000 65.000 46.000 32.000
32 Lương Ngọc Quyến Đầu đường Cuối đường 16.560 92.000 69.000 49.000 35.000
33 Lý Thường Kiệt Đầu đường Cuối đường 18.560 116.000 57.000 .000 43.000
34 Lý Tự Trọng Đầu đường Cuối đường 14.030 86.000 57.000 43.000 31.000
35 Phố Lụa Đầu phố Cuối phố 57.000 42.000 31.000
36 Minh Khai Đầu đường Cuối đường 18.560 128.000 72.000 .000 43.000
37 Đường 19/5 Cầu Đen Nguyễn Khuyến 18.560 128.000 82.000 55.000 39.000
38 Ngô Gia Khảm Đầu đường Cuối đường 14.030 86.000 65.000 46.000 33.000
39 Ngô Thì Nhậm Đầu đường Cuối đường 21.576 139.000 57.000 40.000 29.000
40 Ngô Thì Sỹ Đầu đường Cuối đường 14.030 86.000 73.000 54.000 37.000
41 Ngô Quyền Đầu đường Cuối đường 14.030 104.000 57.000 40.000 29.000
42 Ngô Gia Tự Đầu đường Cuối đường 14.030 86.000 57.000 40.000 29.000
43 Nhuệ Giang Cầu Trắng Cầu Đen 24.360 151.000 85.000 60.000 42.000
Cầu Đen Cuối đường 19.9 104.000 78.000 54.000 37.000
44 Nguyễn Thái Học Đầu đường Cuối đường 19.9 151.000 78.000 54.000 37.000
45 Nguyễn Thượng Hiền Đầu đường Cuối đường 14.030 92.000 61.000 42.000 31.000
46 Nguyễn Văn Lộc Đầu đường Cuối đường 25.0 139.000 96.000 65.000 46.000
47 Nguyễn Khuyến Đầu đường Cuối đường 25.0 151.000 97.000 67.000 47.000
48 Nguyễn Trãi Đầu đường Cuối đường 21.576 162.000 108.000 75.000 53.000
49 Nguyễn Văn Trỗi Trần Phú Ngã ba xóm lẻ Mỗ Lao 21.576 93.000 71.000 49.000 35.000
50 Nguyễn Công Trứ Đầu đường Cuối đường 14.400 75.000 54.000 37.000 28.000
51 Nguyễn Trực Đầu đường Cuối đường 14.030 63.000 54.000 37.000 28.000
Nguyễn Viết Xuân Quang Trung Bế Văn Đàn 21.576 128.000 69.000 53.000 47.000
Bế Văn Đàn Ngô Thì Nhậm 16.560 127.000 58.000 44.000 40.000
53 Phan Bội Châu Đầu đường Đầu đường 16.560 86.000 65.000 46.000 33.000
54 Phan Huy Chú Đầu đường Cuối đường 16.560 127.000 61.000 43.000 32.000
55 Phan Đình Giót Đầu đường Cuối đường 16.560 115.000 61.000 43.000 32.000
56 Phan Đình Phùng Đầu đường Cuối đường 19.9 116.000 65.000 46.000 36.000
57 Phan Chu Trinh Đầu đường Cuối đường 14.030 86.000 61.000 43.000 31.000
58 Phùng Hưng Cầu Trắng Hết Viện bỏng Quốc gia 25.0 93.000 93.000 57.000 43.000
Giáp Viện Bỏng QG Hết địa phận quận Hà Đông 19.9 81.000 69.000 49.000 36.000
59 Quang Trung Cầu Trắng Ngô Thì Nhậm 29.000 174.000 115.000 79.000 55.000
Ngô Thì Nhậm Lê Trọng Tấn 25.0 145.000 100.000 67.000 47.000
Lê Trọng Tấn Đường sắt 21.576 128.000 68.000 44.000 38.000
60 Quốc lộ 6A Đường sắt Cầu Mai Lĩnh 16.560 69.000 42.000 35.000 32.000
61 Tân Xa Đầu đường Cuối đường 12.200 80.000 37.000 31.000 28.000
62 Trần Phú Nguyễn Trãi Cầu Trắng 34.800 145.000 103.000 68.000 55.000
63 Trần Hưng Đạo Đầu đường Cuối đường 21.576 139.000 93.000 61.000 43.000
64 Trưng Trắc Đầu đường Cuối đường 19.9 139.000 85.000 60.000 40.000
65 Trưng Nhị Đầu đường Cuối đường 24.360 139.000 89.000 68.000 46.000
66 Trương Công Định Đầu đường Cuối đường 16.560 115.000 61.000 43.000 40.000
67 Tô Hiệu Đầu đường Cuối đường 24.360 139.000 75.000 51.000 41.000
68 Trần Đăng Ninh Đầu đường Cuối đường 18.560 116.000 61.000 47.000 43.000
69 Tiểu công nghệ Đầu đường Cuối đường 16.100 92.000 58.000 43.000 39.000
70 Trần Nhật Duật Đầu đường Cuối đường 16.560 86.000 61.000 43.000 32.000
71 Tây Sơn Đầu đường Cuối đường 16.560 92.000 61.000 43.000 32.000
72 Trần Văn Chuông Đầu đường Cuối đường 16.560 92.000 61.000 43.000 32.000
73 Thành Công Đầu đường Cuối đường 16.560 86.000 61.000 43.000 32.000
74 Tô Hiến Thành Đầu đường Cuối đường 14.400 60.000 65.000 46.000 33.000
75 Tản Đà Đầu đường Cuối đường 16.560 115.000 61.000 43.000 32.000
76 Thanh Bình Đầu đường Cuối đường 21.576 128.000 68.000 47.000 38.000
77 Vạn Phúc
(đường Cầu Am)
Cầu Am Ngã tư Tố Hữu 19.488 208.000 78.000 50.000 35.000
Ngã tư Tố Hữu Hết đường đôi 18.560 1.000 65.000 44.000 32.000
78 Văn La Quang Trung Cổng làng Văn La 16.560 98.000 61.000 43.000 32.000
79 Văn Phú Quang Trung cuối đường 16.560 104.000 69.000 49.000 35.000
80 Văn Quán Đầu đường Cuối đường 18.560 81.000 68.000 47.000 43.000
81 Văn Yên Đầu đường Cuối đường 16.560 69.000 65.000 46.000 33.000
82 Xa La Đầu đường Cuối đường 18.560 99.000 65.000 46.000 34.000
83 Xốm Công ty Giống cây trồng lối rẽ vào làng Trinh Lương 14.030 75.000 51.000 37.000 28.000
84 Yên Bình Đầu đường Cuối đường 14.400 70.000 65.000 46.000 33.000
85 Yên Phúc Đầu đường Cuối đường 16.000 60.000 65.000 46.000 34.000
86 Yết Kiêu Đầu đường Cuối đường 16.560 92.000 61.000 43.000 32.000
87 Đường nội bộ thuộc KĐT Mỗ Lao (chỉ dùng áp dụng cho định giá đất thuộc KĐT) đường rộng ≥15m #DIV/0!
đường rộng <15m #DIV/0!
Quận HOÀN KIẾM
1 Ấu Triệu Đầu đường Cuối đường 69.600 371.000 185.000 141.000 116.000
2 Bát Đàn Đầu đường Cuối đường 92.000 437.000 213.000 161.000 132.000
3 Bát Sứ Đầu đường Cuối đường 92.000 437.000 213.000 161.000 132.000
4 Bà Triệu Hàng Khay Trần Hưng Đạo 125.440 650.000 315.000 236.000 193.000
Trần Hưng Đạo Nguyễn Du 103.040 448.000 222.000 167.000 137.000
5 Bảo Khánh Đầu đường Cuối đường 105.800 633.000 305.000 229.000 189.000
6 Bảo Linh Đầu đường Cuối đường 34.800 139.000 76.000 59.000 50.000
7 Bạch Đằng Hàm Tử Quan Vạn Kiếp 36.300 121.000 64.000 49.000 42.000
8 Cổ Tân Đầu đường Cuối đường 69.600 151.000 75.000 57.000 47.000
9 Cổng Đục Đầu đường Cuối đường 54.0 302.000 156.000 120.000 100.000
10 Cao Thắng Đầu đường Cuối đường 88.160 313.000 153.000 116.000 95.000
11 Cầu Đông Đầu đường Cuối đường 101.200 345.000 168.000 127.000 105.000
12 Cầu Đất Đầu đường Cuối đường 45.240 139.000 75.000 58.000 49.000
13 Cầu Gỗ Đầu đường Cuối đường 117.300 621.000 296.000 222.000 183.000
14 Cấm Chỉ Đầu đường Cuối đường 69.600 360.000 179.000 136.000 113.000
15 Chân Cầm Đầu đường Cuối đường 69.600 290.000 144.000 110.000 91.000
16 Chương Dương Độ Đầu đường Cuối đường 47.190 121.000 62.000 48.000 41.000
17 Chả Cá Đầu đường Cuối đường 105.800 5.000 266.000 200.000 165.000
18 Chợ Gạo Đầu đường Cuối đường 69.600 209.000 104.000 79.000 66.000
19 Cửa Đông Đầu đường Cuối đường 101.200 460.000 224.000 169.000 139.000
20 Cửa Nam Đầu đường Cuối đường 105.800 5.000 266.000 200.000 165.000
21 Dã Tượng Đầu đường Cuối đường 85.840 406.000 198.000 150.000 124.000
22 Đình Ngang Đầu đường Cuối đường 85.840 302.000 147.000 111.000 92.000
23 Đào Duy Từ Đầu đường Cuối đường 69.600 418.000 208.000 158.000 131.000
24 Đặng Thái Thân Đầu đường Cuối đường 69.000 368.000 185.000 141.000 116.000
25 Đông Thái Đầu đường Cuối đường 49.450 242.000 129.000 99.000 83.000
26 Đồng Xuân Đầu đường Cuối đường 128.800 748.000 353.000 264.000 216.000
27 Đường Thành Đầu đường Cuối đường 97.440 476.000 230.000 173.000 143.000
28 Đinh Công Tráng Đầu đường Cuối đường 54.050 322.000 168.000 129.000 108.000
29 Đinh Lễ Đầu đường Cuối đường 92.800 487.000 235.000 178.000 146.000
30 Đinh Tiên Hoàng Đầu đường Cuối đường 139.200 777.000 360.000 268.000 219.000
31 Đinh Liệt Đầu đường Cuối đường 92.800 626.000 303.000 228.000 188.000
32 Gầm Cầu Đầu đường Cuối đường 62.100 437.000 224.000 171.000 142.000
33 Gia Ngư Đầu đường Cuối đường 92.000 483.000 235.000 178.000 146.000
34 Hà Trung Đầu đường Cuối đường 92.800 557.000 269.000 203.000 167.000
35 Hàm Long Đầu đường Cuối đường 95.120 418.000 202.000 1.000 125.000
36 Hàm Tử Quan Đầu đường Cuối đường 47.190 218.000 112.000 87.000 73.000
37 Hàng Điếu Đầu đường Cuối đường 115.000 460.000 220.000 165.000 135.000
38 Hàng Bồ Đầu đường Cuối đường 101.200 518.000 2.000 190.000 157.000
39 Hàng Đào Đầu đường Cuối đường 187.920 870.000 390.000 288.000 234.000
40 Hàng Đồng Đầu đường Cuối đường 101.200 460.000 224.000 169.000 139.000
41 Hàng Đường Đầu đường Cuối đường 139.000 811.000 376.000 280.000 229.000
42 Hàng Đậu Đầu đường Cuối đường 94.300 345.000 168.000 127.000 105.000
43 Hàng Bông Đầu đường Cuối đường 134.560 673.000 315.000 236.000 193.000
44 Hàng Bài Đầu đường Cuối đường 125.440 694.000 337.000 2.000 206.000
45 Hàng Bạc Đầu đường Cuối đường 118.320 650.000 307.000 231.000 189.000
46 Hàng Bè Đầu đường Cuối đường 102.080 487.000 235.000 178.000 146.000
47 Hàng Bút Đầu đường Cuối đường 69.600 348.000 173.000 132.000 109.000
48 Hàng Buồm Đầu đường Cuối đường 116.000 441.000 209.000 156.000 128.000
49 Hàng Cá Đầu đường Cuối đường 95.120 406.000 196.000 148.000 .000
50 Hàng Cân Đầu đường Cuối đường 116.000 2.000 247.000 185.000 1.000
51 Hàng Cót Đầu đường Cuối đường 97.440 464.000 224.000 169.000 139.000
Hàng Chai Đầu đường Cuối đường 53.360 302.000 156.000 120.000 100.000
53 Hàng Chiếu Hàng đường Đào Duy Từ 116.000 499.000 236.000 177.000 145.000
Đào Duy Từ Trần Nhật Duật 92.800 418.000 202.000 1.000 125.000
54 Hàng Chỉ Đầu đường Cuối đường 69.600 348.000 173.000 132.000 109.000
55 Hàng Chĩnh Đầu đường Cuối đường 69.600 360.000 179.000 136.000 113.000
56 Hàng Da Đầu đường Cuối đường 109.040 441.000 211.000 159.000 .000
57 Hàng Dầu Đầu đường Cuối đường 116.000 673.000 318.000 239.000 196.000
58 Hàng Gà Đầu đường Cuối đường 97.440 487.000 235.000 178.000 146.000
59 Hàng Gai Đầu đường Cuối đường 139.000 730.000 339.000 2.000 206.000
60 Hàng Giấy Đầu đường Cuối đường 118.320 557.000 263.000 198.000 162.000
61 Hàng Giầy Đầu đường Cuối đường 69.600 487.000 243.000 184.000 153.000
62 Hàng Hòm Đầu đường Cuối đường 102.080 406.000 196.000 148.000 .000
63 Hàng Khay Đầu đường Cuối đường 134.560 754.000 353.000 264.000 216.000
64 Hàng Khoai Đầu đường Cuối đường 118.320 441.000 209.000 156.000 128.000
65 Hàng Lược Đầu đường Cuối đường 106.720 499.000 239.000 179.000 148.000
66 Hàng Mành Đầu đường Cuối đường 102.080 2.000 2.000 190.000 157.000
67 Hàng Mã Phùng Hưng Hàng Lược 92.800 487.000 235.000 178.000 146.000
Hàng Lược Đồng Xuân 134.560 580.000 272.000 203.000 166.000
68 Hàng Mắm Đầu đường Cuối đường 85.840 394.000 193.000 146.000 120.000
69 Hàng Muối Đầu đường Cuối đường 85.840 394.000 193.000 146.000 120.000
70 Hàng Nón Đầu đường Cuối đường 102.080 487.000 235.000 178.000 146.000
71 Hàng Ngang Đầu đường Cuối đường 187.920 812.000 364.000 269.000 218.000
72 Hàng Phèn Đầu đường Cuối đường 92.800 418.000 202.000 1.000 125.000
73 Hàng Quạt Đầu đường Cuối đường 102.080 487.000 235.000 178.000 146.000
74 Hàng Rươi Đầu đường Cuối đường 92.800 348.000 168.000 127.000 105.000
75 Hàng Thiếc Đầu đường Cuối đường 102.080 464.000 224.000 169.000 139.000
76 Hàng Thùng Đầu đường Cuối đường 76.560 348.000 173.000 132.000 109.000
77 Hàng Tre Đầu đường Cuối đường 92.800 371.000 179.000 135.000 111.000
78 Hàng Trống Đầu đường Cuối đường 118.320 626.000 296.000 222.000 183.000
79 Hàng Vôi Đầu đường Cuối đường 92.800 371.000 179.000 135.000 111.000
80 Hàng Vải Đầu đường Cuối đường 88.160 348.000 170.000 128.000 106.000
81 Hồ Hoàn Kiếm Đầu đường Cuối đường 134.560 696.000 326.000 244.000 200.000
82 Hai Bà Trưng Lê Thánh Tông Quán Sứ 128.800 633.000 299.000 223.000 183.000
Quán Sứ Lê Duẩn 110.400 9.000 255.000 192.000 158.000
83 Hồng Hà Địa phận quận Hoàn Kiếm 37.510 145.000 76.000 59.000 50.000
84 Hỏa Lò Đầu đường Cuối đường 69.600
85 Lãn Ông Đầu đường Cuối đường 126.500 483.000 228.000 171.000 140.000
86 Lương Ngọc Quyến Đầu đường Cuối đường 76.560 394.000 196.000 149.000 124.000
87 Lương Văn Can Đầu đường Cuối đường 129.920 557.000 261.000 195.000 160.000
88 Lê Duẩn Địa phận quận Hoàn Kiếm 89.600 302.000 151.000 114.000 94.000
89 Lê Lai Đầu đường Cuối đường 101.200 368.000 179.000 135.000 111.000
90 Lê Phụng Hiểu Đầu đường Cuối đường 69.600 348.000 173.000 132.000 109.000
91 Lê Thái Tổ Đầu đường Cuối đường 187.920 812.000 364.000 269.000 218.000
92 Lê Thánh Tông Đầu đường Cuối đường 88.160 441.000 215.000 163.000 134.000
93 Lê Thạch Đầu đường Cuối đường 98.560 347.000 174.000 131.000 108.000
94 Lê Văn Linh Đầu đường Cuối đường 69.000 334.000 168.000 127.000 106.000
95 Liên Trì Địa phận quận Hoàn Kiếm 85.100 368.000 181.000 137.000 113.000
96 Lò Rèn Đầu đường Cuối đường 94.300 403.000 196.000 148.000 .000
97 Lò Sũ Đầu đường Cuối đường 92.000 368.000 179.000 135.000 111.000
98 Lý Đạo Thành Đầu đường Cuối đường 69.000 368.000 185.000 141.000 116.000
99 Lý Nam Đế Đầu đường Cuối đường 98.560 381.000 191.000 144.000 118.000
100 Lý Quốc Sư Đầu đường Cuối đường 101.200 414.000 202.000 1.000 125.000
101 Lý Thái Tổ Đầu đường Cuối đường 98.560 538.000 269.000 203.000 167.000
102 Lý Thường Kiệt Đầu đường Cuối đường 128.800 598.000 282.000 211.000 173.000
103 Mã Mây Đầu đường Cuối đường 102.080 464.000 224.000 169.000 139.000
104 Nam Ngư Đầu đường Cuối đường 80.500 299.000 147.000 111.000 92.000
105 Ngô Quyền Hàng Vôi Lý Thường Kiệt 114.240 582.000 285.000 214.000 176.000
Lý Thường Kiệt Hàm Long 98.560 403.000 202.000 1.000 125.000
106 Ngô Thì Nhậm Địa phận quận Hoàn Kiếm 89.600 392.000 196.000 148.000 .000
107 Ngô Văn Sở Đầu đường Cuối đường 80.500 345.000 170.000 128.000 106.000
123 Nguyễn Chế Nghĩa Đầu đường Cuối đường 54.0 325.000 168.000 129.000 108.000
124 Nguyễn Gia Thiều Đầu đường Cuối đường 82.880 314.000 159.000 120.000 99.000
125 Nguyễn Hữu Huân Đầu đường Cuối đường 98.560 448.000 224.000 169.000 139.000
126 Nguyễn Khắc Cần Đầu đường Cuối đường 69.600 302.000 150.000 114.000 95.000
127 Nguyễn Khiết Đầu đường Cuối đường 32.480 93.000 .000 40.000 34.000
128 Nguyễn Quang Bích Đầu đường Cuối đường 67.200 336.000 173.000 132.000 109.000
129 Nguyễn Siêu Đầu đường Cuối đường 88.160 360.000 176.000 133.000 110.000
Nguyễn Thiện Thuật Đầu đường Cuối đường 69.600 278.000 139.000 105.000 87.000
131 Nguyễn Thiếp Hàng Đậu Gầm Cầu 69.600 290.000 144.000 110.000 91.000
Gầm cầu Nguyễn Thiện Thuật 85.840 302.000 147.000 111.000 92.000
132 Nguyễn Tư Giản Đầu đường Cuối đường 30.160 128.000 71.000 56.000 47.000
133 Nguyễn Văn Tố Đầu đường Cuối đường 76.560 360.000 179.000 136.000 113.000
134 Nguyễn Xí Đầu đường Cuối đường 102.080 464.000 224.000 169.000 139.000
135 Nhà Chung Đầu đường Cuối đường 102.080 534.000 258.000 194.000 160.000
136 Nhà Hỏa Đầu đường Cuối đường 69.000 334.000 168.000 127.000 106.000
137 Nhà Thờ Đầu đường Cuối đường 125.440 560.000 272.000 203.000 166.000
138 Ô Quan Chưởng Đầu đường Cuối đường 88.160 255.000 125.000 94.000 78.000
139 Phạm Ngũ Lão Đầu đường Cuối đường 69.600 325.000 162.000 123.000 102.000
140 Phạm Sư Mạnh Đầu đường Cuối đường 69.600 371.000 185.000 141.000 116.000
141 Phan Bội Châu Đầu đường Cuối đường 92.800 441.000 213.000 161.000 132.000
142 Phan Chu Trinh Đầu đường Cuối đường 98.560 459.000 230.000 173.000 143.000
143 Phan Đình Phùng Địa phận quận Hoàn Kiếm 118.320 2.000 247.000 185.000 1.000
144 Phan Huy Chú Đầu đường Cuối đường 69.000 368.000 185.000 141.000 116.000
145 Phố Huế Địa phận quận Hoàn Kiếm 114.240 482.000 236.000 177.000 145.000
146 Phùng Hưng Đầu đường Cuối đường 88.160 302.000 147.000 111.000 92.000
147 Phủ Doãn Đầu đường Cuối đường 102.080 383.000 185.000 139.000 115.000
148 Phúc Tân Đầu đường Cuối đường 38.280 116.000 64.000 49.000 42.000
149 Quán Sứ Đầu đường Cuối đường 102.080 383.000 185.000 139.000 115.000
150 Quang Trung Đầu đường Nguyễn Du 102.080 499.000 241.000 182.000 150.000
151 Tô Tịch Đầu đường Cuối đường 69.600 383.000 191.000 145.000 120.000
1 Tông Đản Đầu đường Cuối đường 97.440 348.000 168.000 127.000 105.000
153 Tống Duy Tân Đầu đường Cuối đường 76.560 348.000 173.000 132.000 109.000
Tạ Hiền Đầu đường Cuối đường 102.080 441.000 213.000 161.000 132.000
155 Thanh Hà Đầu đường Cuối đường 69.600 302.000 150.000 114.000 95.000
156 Thanh Yên Đầu đường Cuối đường 34.800 116.000 64.000 49.000 42.000
157 Thợ Nhuộm Đầu đường Cuối đường 97.440 383.000 185.000 139.000 115.000
158 Thuốc Bắc Đầu đường Cuối đường 120.960 515.000 2.000 189.000 155.000
159 Trương Hán Siêu Địa phận quận Hoàn Kiếm 82.880 392.000 198.000 150.000 124.000
160 Tràng Thi Đầu đường Cuối đường 123.200 627.000 304.000 227.000 186.000
161 Tràng Tiền Đầu đường Cuối đường 129.920 694.000 337.000 2.000 206.000
162 Trần Bình Trọng Đầu đường Nguyễn Du 82.880 347.000 176.000 133.000 110.000
163 Trần Hưng Đạo Trần Khánh Dư Trần Thánh Tông 92.800 371.000 179.000 135.000 111.000
Trần Thánh Tông Lê Duẩn 114.240 459.000 225.000 169.000 139.000
164 Trần Khánh Dư Trần Quang Khải Trần Hưng Đạo 54.0 220.000 114.000 88.000 73.000
165 Trần Nguyên Hãn Đầu đường Cuối đường 69.600 360.000 179.000 136.000 113.000
166 Trần Nhật Duật Đầu đường Cuối đường 76.560 325.000 162.000 123.000 102.000
167 Trần Quang Khải Đầu đường Cuối đường 64.960 313.000 159.000 .000 101.000
168 Trần Quốc Toản Đầu đường Cuối đường 67.200 358.000 185.000 141.000 116.000
169 Triệu Quốc Đạt Đầu đường Cuối đường 76.920 326.000 162.000 123.000 102.000
170 Vạn Kiếp Địa phận quận Hoàn Kiếm 30.160 197.000 110.000 86.000 72.000
171 Vọng Đức Đầu đường Cuối đường 69.600 325.000 162.000 123.000 102.000
172 Vọng Hà Đầu đường Cuối đường 33.880 127.000 68.000 53.000 45.000
173 Xóm Hạ Hồi Đầu đường Cuối đường 67.200 246.000 127.000 97.000 80.000
174 Yết Kiêu Trần Hưng Đạo Nguyễn Du 82.880 347.000 176.000 133.000 110.000
175 Yên Thái Đầu đường Cuối đường 62.640 220.000 112.000 86.000 71.000
Quận HOÀNG MAI
1 Bùi Huy Bích Đầu đường Cuối đường 27.600 121.000 69.000 54.000 46.000
2 Bùi Xương Trạch Địa phận quận Hoàng Mai 24.150 127.000 72.000 57.000 48.000
3 Đại Từ Giải Phóng (QL1A) Cổng thôn Đại Từ P. Đại Kim 24.150 115.000 66.000 .000 44.000
4 Định Công Thượng Cầu Lủ Ngõ 2T/ Định Công Thượng 21.850 115.000 67.000 53.000 45.000
5 Đặng Xuân Bảng Ngã ba phố Đại Từ Công ty CP kỹ thuật Thăng Long 29.900 115.000 65.000 50.000 43.000
6 Định Công Hạ Định Công Định Công Thượng 21.850 115.000 67.000 53.000 45.000
7 Định Công Địa phận quận Hoàng Mai 29.900 127.000 71.000 56.000 47.000
8 Đường Bằng B – Thanh Liệt Thôn Bằng B
(P. Hoàng Liệt)
Thanh Liệt 18.400 75.000 46.000 36.000 31.000
9 Đường Đại Kim đi Tân Triều Kim Giang Hết địa phận P. Đại Kim 18.400 81.000 49.000 39.000 34.000
10 Đường đê Nguyễn Khoái Giáp quận Hai Bà Trưng Hết địa phận phường Thanh Trì 25.300 72.000 40.000 31.000 26.000
11 Đường đê Sông Hồng Giáp Phường Thanh Trì Hết địa phận
P. Trần Phú
14.030 39.000 32.000 25.000 22.000
Giáp phường Trần Phú Hết địa phận quận Hoàng Mai 29.000 23.000 20.000
12 Đường gom chân đê Sông Hồng Giáp Phường Thanh Trì Hết địa phận
P. Trần Phú
14.030 .000 34.000 27.000 23.000
13 Đường Định Công – Lê Trọng Tấn (ven sông) Đường vào P. Định Công Lê Trọng Tấn 69.000 54.000 46.000
14 Đường Giáp Nhất Ngõ 663 Trương Định UBND P. Thịnh Liệt 56.000 44.000 37.000
15 Đường Kim Giang Địa phận quận Hoàng Mai 24.150 121.000 69.000 54.000 46.000
16 Đường Khuyến Lương Đầu đường Cuối đường 16.560 63.000 40.000 32.000 28.000
17 Đường Lĩnh Nam Tam Trinh Ngã ba Phố Vĩnh Hưng 24.360 110.000 63.000 49.000 42.000
Ngã ba Phố Vĩnh Hưng Đê sông Hồng 22.040 81.000 47.000 37.000 31.000
18 Đường Ngọc Hồi (QL1A) phía có đường tầu Ngã ba Pháp Vân – Giải Phóng Hết địa phận quận Hoàng Mai 22.040 81.000 47.000 37.000 31.000
Đường Ngọc Hồi (QL1A) phía đối diện đường tầu Ngã ba Pháp Vân – Giải Phóng Hết địa phận quận Hoàng Mai 31.320 128.000 71.000 56.000 47.000
19 Đường nối QL1A – Trương Định Giải Phóng (QL1A) Trương Định 30.160 .000 68.000 53.000 45.000
20 Đường Vành đai 3 Cầu Dậu Nguyễn Hữu Thọ 60.000 47.000 40.000
21 Đường Pháp Vân Quốc Lộ 1A Đường Lĩnh Nam 31.320 93.000 .000 40.000 34.000
Đường Lĩnh Nam Đê sông Hồng 30.160 58.000 32.000 25.000 21.000
22 Đường QL1A – Khu đô thị Pháp Vân Tứ Hiệp Đường Ngọc Hồi Khu đô thị Pháp Vân Tứ Hiệp 24.150 81.000 46.000 36.000 31.000
24 Đường QL1A – Nhà máy Ô tô số 1 Đường Ngọc Hồi (QL1A) Nhà máy ô tô số 1 25.300 109.000 63.000 49.000 42.000
24 Đường QL1B Đường Pháp Vân Hết địa phận quận Hoàng Mai 31.320 58.000 32.000 25.000 21.000
25 Đường từ Phố Vĩnh Hưng – UBND phường Thanh Trì Phố Vĩnh Hưng UBND Phường Thanh Trì 18.400 92.000 56.000 45.000 38.000
26 Đường sau Làng Yên Duyên Thôn Yên Duyên (P.Yên Sở) Đường Lĩnh Nam 16.560 69.000 44.000 35.000 30.000
27 Giải Phóng (phía đi qua đường tàu) Cầu Trắng Bến xe Giáp Bát 27.840 110.000 63.000 49.000 42.000
Giải Phóng (phía đi qua đường tàu) Bến xe Giáp Bát Ngã ba Pháp Vân 24.360 93.000 53.000 41.000 35.000
28 Giải Phóng (phía đối diện đường tàu) Cầu Trắng Bến xe Giáp Bát 40.600 186.000 100.000 77.000 65.000
Giải Phóng (phía đối diện đường tàu) Bến xe Giáp Bát Ngã ba Pháp Vân 35.960 151.000 83.000 64.000 54.000
29 Giáp Nhị Ngõ 751 Trương Định Đình Giáp Nhị 24.150 104.000 59.000 46.000 39.000
30 Giáp Bát Đầu đường Cuối đường 24.150 115.000 66.000 .000 44.000
31 Hồng Quang Cổng đến Mẫu giáp Đầm Sen Ngõ 192 phố Đại Từ 35.960 128.000 70.000 54.000 46.000
32 Hoàng Liệt Đầu đường Cuối đường 30.160 .000 68.000 53.000 45.000
33 Hoàng Mai Đầu đường Cuối đường 24.360 110.000 63.000 49.000 42.000
34 Kim Đồng Đầu đường Cuối đường 35.650 184.000 102.000 79.000 67.000
35 Linh Đàm Đặng Xuân Bảng Đường vành đai 3 24.150 115.000 66.000 .000 44.000
36 Linh Đường Đầu đường Cuối đường 30.160 110.000 61.000 48.000 41.000
37 Lương Khánh Thiện Đầu đường Cuối đường 27.600 115.000 66.000 .000 44.000
38 Mai Động Đầu đường Cuối đường 25.0 116.000 66.000 .000 44.000
39 Minh Khai Địa phận quận Hoàng Mai 46.800 168.000 87.000 68.000 57.000
40 Nguyễn An Ninh Địa phận quận Hoàng Mai 34.500 173.000 95.000 74.000 63.000
41 Nguyễn Đức Cảnh Đầu đường Cuối đường 29.900 150.000 84.000 66.000 56.000
42 Nguyễn Cảnh Dị Tòa nhà CTA5 Trạm nước trong khu ĐTM Đại Kim 25.300 127.000 72.000 57.000 48.000
43 Nguyễn Công Thái Số nhà E44 khu ĐTM Đại Kim – Định Công Đầu Đầm Sen phường Định Công 25.300 115.000 66.000 .000 44.000
44 Nghiêm Xuân Yêm Đoạn qua địa phận quận Hoàng Mai 32.200 115.000 65.000 50.000 43.000
45 Nam Dư Đầu đường Cuối đường 18.400 81.000 49.000 39.000 34.000
46 Ngũ Nhạc Chân đê Thanh Trì Ngã ba phố Nam Dư 18.400 81.000 49.000 39.000 34.000
47 Nguyễn Chính Đầu đường Cuối đường 24.150 121.000 69.000 54.000 46.000
48 Nguyễn Duy Trinh Đầu đường Cuối đường 29.900 115.000 65.000 50.000 43.000
49 Nguyễn Hữu Thọ Đầu đường Cuối đường 29.900 138.000 78.000 61.000 51.000
50 Sở Thượng Đầu đường Cuối đường 24.150 109.000 63.000 49.000 42.000
51 Tam Trinh Minh Khai Cầu rẽ vào khu ĐT Đền Lừ (đường vành đai 2,5) 35.960 104.000 57.000 44.000 38.000
Cầu rẽ vào khu ĐT Đền Lừ (đường vành đai 2,5) Cuối đường 30.160 93.000 .000 40.000 34.000
Tây Trà Ngõ 532 đường Lĩnh Nam Đường vành đai III 21.850 86.000 50.000 40.000 34.000
53 Thanh Đàm Đầu đường Cuối đường 18.400 86.000 53.000 42.000 36.000
54 Thúy Lĩnh Đê Sông Hồng Nhà máy nước Nam Dư 18.400 58.000 35.000 28.000 24.000
55 Trần Thủ Độ Đường vành đai III Nhà NƠ5 khu đô thị Pháp Vân – Tứ Hiệp 27.600 81.000 46.000 36.000 31.000
56 Thanh Lân Số 75 phố Thanh Đàm Ngã ba phố Nam Dư 18.400 75.000 46.000 36.000 31.000
57 Thịnh Liệt Đầu đường Cuối đường 29.900 115.000 65.000 50.000 43.000
58 Tân Mai Đầu đường Cuối đường 35.650 132.000 73.000 57.000 48.000
59 Tương Mai Đầu đường Cuối đường 31.050 155.000 87.000 68.000 58.000
60 Trần Điền Đầu đường Cuối đường 25.300 127.000 72.000 57.000 48.000
61 Trần Nguyên Đán Đầu đường Cuối đường 25.300 109.000 63.000 49.000 42.000
62 Trương Định giáp quận Hai Bà Trưng Cầu Sét 35.960 162.000 89.000 69.000 58.000
Cầu sét Đuôi cá 31.320 128.000 71.000 56.000 47.000
63 Trần Hòa Đầu đường Cuối đường 24.150 98.000 56.000 44.000 37.000
64 Vĩnh Hưng Đầu đường Cuối đường 21.850 92.000 54.000 42.000 36.000
65 Yên Sở Đầu đường Cuối đường 21.850 86.000 50.000 40.000 34.000
66 Yên Duyên Ngã ba ngõ 885 đường Tam Trinh Số 301 tổ 14 ra đường Yên Sở 21.850 81.000 47.000 37.000 31.000
Bài viết giúp ích cho bạn chứ?

BAN LÃNH ĐẠO

ĐỐI TÁC