STT | Tên đường phố | Đoạn đường | Đơn giá Nhà nước 2020(triệu đồng) | Đơn giá đất ở thị trường 2020 | ||||
Từ | Đến | VT1 | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | ||
Nhóm Khoa | QUẬN BA ĐÌNH | |||||||
1 | An Xá | Đầu đường | Cuối đường | 38.280 | 104.000 | 79.000 | 58.000 | 44.000 |
2 | Cao Bá Quát | Đầu đường | Cuối đường | 60.320 | 302.000 | 173.000 | 139.000 | 87.000 |
3 | Cầu Giấy | Địa phận quận Ba Đình | 53.360 | 186.000 | 121.000 | 98.000 | 64.000 | |
4 | Châu Long | Đầu đường | Cuối đường | .640 | 314.000 | 173.000 | 110.000 | 72.000 |
5 | Cửa Bắc | Phan Đình Phùng | Phạm Hồng Thái | 62.640 | 331.000 | 173.000 | 104.000 | 79.000 |
Phạm Hồng Thái | Cuối đường | 54.0 | 290.000 | 162.000 | 98.000 | 75.000 | ||
6 | Đào Tấn | Đầu đường | Cuối đường | 69.600 | 319.000 | 162.000 | 102.000 | 73.000 |
7 | Đặng Dung | Đầu đường | Cuối đường | 62.100 | 322.000 | 162.000 | 104.000 | 79.000 |
8 | Đặng Tất | Đầu đường | Cuối đường | 57.500 | 236.000 | 144.000 | 98.000 | 70.000 |
9 | Đốc Ngữ | Đầu đường | Cuối đường | 40.600 | 203.000 | 139.000 | 90.000 | 58.000 |
10 | Đội Cấn | Ngọc Hà | Liễu Giai | 60.320 | 244.000 | 156.000 | 98.000 | 66.000 |
Liễu Giai | Đường Bưởi | 51.040 | 215.000 | 133.000 | 92.000 | 60.000 | ||
11 | Đội Nhân | Đầu đường | Cuối đường | 32.480 | 157.000 | 104.000 | 83.000 | .000 |
12 | Đường Bưởi | Đầu đường | Cuối đường | 41.760 | 168.000 | 112.000 | 83.000 | 58.000 |
13 | Điện Biên Phủ | Đầu đường | Cuối đường | 125.280 | 487.000 | 225.000 | 144.000 | 98.000 |
14 | Giảng Võ | Địa phận quận Ba Đình | 85.840 | 32.000 | 168.000 | 127.000 | 75.000 | |
15 | Giang Văn Minh | Đội Cấn | Kim Mã | 59.800 | 288.000 | 156.000 | 104.000 | 69.000 |
Giảng Võ | Kim Mã | 49.450 | 253.000 | 127.000 | 92.000 | 65.000 | ||
16 | Hàng Bún | Đầu đường | Cuối đường | 60.480 | 280.000 | 156.000 | 104.000 | 79.000 |
17 | Hàng Cháo | Địa phận quận Ba Đình | 54.050 | 265.000 | 144.000 | 87.000 | 67.000 | |
18 | Hàng Than | Đầu đường | Cuối đường | 73.920 | 291.000 | 156.000 | 104.000 | 75.000 |
19 | Hồng Hà | Địa phận quận Ba Đình | 37.510 | 150.000 | 104.000 | 73.000 | 53.000 | |
20 | Hồng Phúc | Địa phận quận Ba Đình | 38.280 | 255.000 | 139.000 | 87.000 | 64.000 | |
21 | Hoàng Hoa Thám | Hùng Vương | Tam Đa | 58.000 | 209.000 | 121.000 | 92.000 | 64.000 |
Tam Đa | Đường Bưởi | 45.240 | 186.000 | 104.000 | 87.000 | 60.000 | ||
22 | Hòe Nhai | Đầu đường | Cuối đường | 54.050 | 288.000 | 156.000 | 104.000 | 81.000 |
23 | Khúc Hạo | Đầu đường | Cuối đường | 69.000 | 253.000 | 144.000 | 102.000 | 81.000 |
24 | Kim Mã | Nguyễn Thái Học | Liễu Giai | 83.0 | 325.000 | 168.000 | 110.000 | 73.000 |
Liễu Giai | Cuối đường | 69.600 | 290.000 | 144.000 | 104.000 | 67.000 | ||
25 | Kim Mã Thượng | Đầu đường | Cuối đường | 46.000 | 184.000 | 121.000 | 98.000 | 60.000 |
26 | Láng Hạ | Địa phận quận Ba Đình | 81.200 | 354.000 | 173.000 | 104.000 | 67.000 | |
27 | Lạc Chính | Đầu đường | Cuối đường | 46.000 | 230.000 | 156.000 | 110.000 | 69.000 |
28 | Lê Duẩn | Địa phận quận Ba Đình | 89.600 | 280.000 | 156.000 | 104.000 | 73.000 | |
29 | Lê Hồng Phong | Hùng Vương | Đội Cấn | 73.920 | 246.000 | 156.000 | 110.000 | 79.000 |
30 | La Thành | Địa phận quận Ba Đình | 49.450 | 230.000 | 139.000 | 92.000 | 60.000 | |
31 | Lê Trực | Đầu đường | Cuối đường | 59.800 | 253.000 | 144.000 | 98.000 | 65.000 |
32 | Linh Lang | Đội Cấn | Phan Kế Bính | 46.000 | 196.000 | 127.000 | 92.000 | 60.000 |
Phan Kế Bính | Đào Tấn | – | 156.000 | 104.000 | 69.000 | |||
33 | Liễu Giai | Đầu đường | Cuối đường | 81.200 | 290.000 | 144.000 | 110.000 | 64.000 |
34 | Lý Văn Phúc | Đầu đường | Cuối đường | 44.850 | 161.000 | 156.000 | 110.000 | 69.000 |
35 | Mạc Đĩnh Chi | Đầu đường | Cuối đường | 40.250 | 230.000 | 156.000 | 110.000 | 69.000 |
36 | Mai Anh Tuấn | Địa phận quận Ba Đình | 34.800 | 209.000 | 110.000 | 87.000 | 58.000 | |
37 | Nam Cao | Đầu đường | Cuối đường | 40.250 | 253.000 | 144.000 | 110.000 | 69.000 |
38 | Nam Tràng | Đầu đường | Cuối đường | 48.300 | 230.000 | 156.000 | 110.000 | 69.000 |
39 | Ngọc Hà | Sơn Tây | Bộ NN và PTNN | 53.360 | 255.000 | 139.000 | 104.000 | 75.000 |
Qua Bộ NN và PTNN | Hoàng Hoa Thám | 46.400 | 186.000 | 121.000 | 98.000 | 69.000 | ||
40 | Ngọc Khánh | Đầu đường | Cuối đường | 69.000 | 288.000 | 156.000 | 104.000 | 69.000 |
41 | Nghĩa Dũng | Đầu đường | Cuối đường | 34.500 | 104.000 | 87.000 | 67.000 | 55.000 |
42 | Ngũ Xã | Đầu đường | Cuối đường | 37.950 | 230.000 | 156.000 | 110.000 | 69.000 |
43 | Nguyên Hồng | Địa phận quận Ba Đình | 40.320 | 218.000 | 144.000 | 98.000 | 60.000 | |
44 | Nguyễn Biểu | Đầu đường | Cuối đường | 60.480 | 291.000 | 173.000 | 104.000 | 75.000 |
45 | Nguyễn Công Hoan | Đầu đường | Cuối đường | 48.300 | 253.000 | 139.000 | 104.000 | 64.000 |
46 | Nguyễn Chí Thanh | Địa phận quận Ba Đình | 76.560 | 325.000 | 168.000 | 111.000 | 67.000 | |
47 | Nguyễn Khắc Hiếu | Đầu đường | Cuối đường | 46.000 | 253.000 | 139.000 | 92.000 | 64.000 |
48 | Nguyễn Khắc Nhu | Đầu đường | Cuối đường | 46.000 | 230.000 | 133.000 | 92.000 | 64.000 |
49 | Nguyễn Phạm Tuân | Đầu đường | Cuối đường | 25.300 | 161.000 | 98.000 | 69.000 | 58.000 |
50 | Nguyễn Thái Học | Đầu đường | Cuối đường | 106.720 | 371.000 | 173.000 | 110.000 | 81.000 |
51 | Nguyễn Thiệp | Địa phận quận Ba Đình | 49.450 | 288.000 | 156.000 | 92.000 | 67.000 | |
Nguyễn Trường Tộ | Đầu đường | Cuối đường | 60.480 | 280.000 | 150.000 | 110.000 | 69.000 | |
53 | Nguyễn Trung Trực | Đầu đường | Cuối đường | 44.850 | 230.000 | 133.000 | 98.000 | 64.000 |
54 | Nguyễn Văn Ngọc | Đầu đường | Cuối đường | 37.950 | 190.000 | 156.000 | 104.000 | 67.000 |
55 | Núi Trúc | Đầu đường | Cuối đường | 56.000 | 291.000 | 156.000 | 104.000 | 69.000 |
56 | Phạm Hồng Thái | Đầu đường | Cuối đường | 54.050 | 276.000 | 139.000 | 98.000 | 69.000 |
57 | Phạm Huy Thông | Đầu đường | Cuối đường | 60.480 | 258.000 | 144.000 | 98.000 | 67.000 |
58 | Phó Đức Chính | Đầu đường | Cuối đường | 57.500 | 265.000 | 133.000 | 92.000 | 64.000 |
59 | Phan Đình Phùng | Địa phận quận Ba Đình | 132.600 | 416.000 | 185.000 | 127.000 | 87.000 | |
60 | Phan Huy Ích | Đầu đường | Cuối đường | 46.000 | 230.000 | 121.000 | 92.000 | 64.000 |
61 | Phan Kế Bính | Đầu đường | Cuối đường | 48.300 | 207.000 | 139.000 | 92.000 | 64.000 |
62 | Phúc Xá | Đầu đường | Cuối đường | 34.800 | 116.000 | 72.000 | 58.000 | 44.000 |
63 | Quan Thánh | Đầu đường | Cuối đường | 97.440 | 325.000 | 156.000 | 110.000 | 79.000 |
64 | Quần Ngựa | Đầu đường | Cuối đường | 48.720 | 209.000 | 144.000 | 92.000 | 64.000 |
65 | Ông Ích Khiêm | Đầu đường | Cuối đường | 59.800 | 253.000 | 139.000 | 92.000 | 67.000 |
66 | Sơn Tây | Đầu đường | Cuối đường | 58.000 | 255.000 | 139.000 | 92.000 | 67.000 |
67 | Tôn Thất Thiệp | Đầu đường | Cuối đường | 56.000 | 280.000 | 144.000 | 104.000 | 72.000 |
68 | Tân Ấp | Đầu đường | Cuối đường | 32.480 | 116.000 | 79.000 | 58.000 | 46.000 |
69 | Thành Công | La Thành | Hồ Thành Công | 45.240 | 255.000 | 139.000 | 81.000 | 58.000 |
Vi la Thành Công | Láng Hạ | 46.400 | 255.000 | 139.000 | 81.000 | 58.000 | ||
70 | Thanh Bảo | Đầu đường | Cuối đường | 34.800 | 209.000 | 104.000 | 87.000 | 64.000 |
71 | Thanh Niên | Địa phận quận Ba Đình | 78.400 | 302.000 | 185.000 | 121.000 | 75.000 | |
72 | Trần Huy Liệu | Giảng Võ | Hồ Giảng Võ | 51.0 | 224.000 | 144.000 | 110.000 | 67.000 |
Hồ Giảng Võ | Kim Mã | 44.800 | 224.000 | 139.000 | 104.000 | 64.000 | ||
73 | Trần Phú | Phùng Hưng | Điện Biên Phủ | 98.560 | 291.000 | 162.000 | 116.000 | 81.000 |
74 | Trần Tế Xương | Đầu đường | Cuối đường | 37.950 | 230.000 | 127.000 | 92.000 | 64.000 |
75 | Trấn Vũ | Thanh Niên | Chợ Châu Long | 69.600 | 325.000 | 173.000 | 121.000 | 79.000 |
Chợ Châu Long | Cuối đường | 54.0 | 290.000 | 156.000 | 110.000 | 69.000 | ||
76 | Trúc Bạch | Đầu đường | Cuối đường | 64.960 | 290.000 | 133.000 | 110.000 | 69.000 |
77 | Vạn Bảo | Đầu đường | Cuối đường | 50.600 | 184.000 | 139.000 | 92.000 | 67.000 |
78 | Vạn Phúc | Đầu đường | Cuối đường | 50.600 | 207.000 | 168.000 | 104.000 | 67.000 |
79 | Văn Cao | Đầu đường | Cuối đường | 78.880 | 290.000 | 179.000 | 110.000 | 72.000 |
80 | Vĩnh Phúc | Đầu đường | Cuối đường | 34.500 | 161.000 | 110.000 | 75.000 | 55.000 |
81 | Yên Ninh | Đầu đường | Cuối đường | 49.450 | 253.000 | 144.000 | 98.000 | 69.000 |
82 | Yên Phụ | Đầu đường | Cuối đường | 60.320 | 290.000 | 121.000 | 87.000 | 58.000 |
83 | Yên Thế | Đầu đường | Cuối đường | 41.400 | 184.000 | 139.000 | 92.000 | 64.000 |
Quận CẦU GIẤY | ||||||||
1 | Cầu Giấy | Địa phận quận Cầu Giấy | 55.680 | 273.000 | 133.000 | 94.000 | 64.000 | |
2 | Chùa Hà | Đầu đường | Cuối đường | 35.840 | 208.000 | 116.000 | 81.000 | .000 |
3 | Dịch Vọng | Đầu đường | Cuối đường | 32.480 | 157.000 | 95.000 | 73.000 | 51.000 |
4 | Dịch Vọng Hậu | Đầu đường | Cuối đường | 31.050 | 161.000 | 95.000 | 69.000 | 51.000 |
5 | Doãn Kế Thiện | Đầu đường | Cuối đường | 32.200 | 138.000 | 86.000 | 66.000 | 46.000 |
6 | Duy Tân | Đầu đường | Cuối đường | 37.120 | 217.000 | 116.000 | 81.000 | 57.000 |
7 | Dương Đình Nghệ | Đầu đường | Cuối đường | 37.120 | 216.000 | 121.000 | 89.000 | 60.000 |
8 | Dương Quảng Hàm | Đầu đường | Cuối đường | 29.120 | 161.000 | 98.000 | 73.000 | .000 |
9 | Lê Đức Thọ kéo dài | Hồ Tùng Mậu | Hết địa phận quận Cầu Giấy | 37.120 | 205.000 | 67.000 | 55.000 | 42.000 |
10 | Đặng Thùy Trâm | Đầu đường | Cuối đường | 29.900 | 171.000 | 84.000 | 64.000 | 45.000 |
11 | Đỗ Quang | Đầu đường | Cuối đường | 33.350 | 198.000 | 119.000 | 83.000 | 58.000 |
12 | Đông Quan | Đầu đường | Cuối đường | – | 95.000 | 66.000 | 46.000 | |
13 | Đường nối từ Trung Hòa qua khu đô thị Yên Hòa | Yên Hòa | Trung Hòa | – | 90.000 | 65.000 | 46.000 | |
14 | Hồ Tùng Mậu | Địa phận quận Cầu Giấy | 39.200 | 207.000 | 121.000 | 87.000 | 59.000 | |
15 | Hoa Bằng | Đầu đường | Cuối đường | 28.000 | 134.000 | 88.000 | 67.000 | 47.000 |
16 | Hoàng Đạo Thuý | Địa phận quận Cầu Giấy | 45.240 | 238.000 | 126.000 | 88.000 | 61.000 | |
17 | Hoàng Minh Giám | Địa phận quận Cầu Giấy | 33.640 | 203.000 | 120.000 | 83.000 | 58.000 | |
18 | Hoàng Ngân | Địa phận quận Cầu Giấy | 28.750 | 173.000 | 92.000 | 69.000 | 49.000 | |
19 | Hoàng Quốc Việt | Địa phận quận Cầu Giấy | 45.240 | 253.000 | 126.000 | 89.000 | 62.000 | |
20 | Hoàng Sâm | Đầu đường | Cuối đường | 32.200 | 169.000 | 84.000 | 62.000 | 45.000 |
21 | Khuất Duy Tiến | Địa phận quận Cầu Giấy | 45.240 | 200.000 | 99.000 | 72.000 | 50.000 | |
22 | Lạc Long Quân | Đoạn địa phận quận Cầu Giấy | 45.240 | 239.000 | 131.000 | 91.000 | 61.000 | |
23 | Lê Đức Thọ | Đầu đường | Cuối đường | 37.120 | 204.000 | 74.000 | 61.000 | 44.000 |
24 | Lê Văn Lương | Địa phận quận Cầu Giấy | 53.360 | 217.000 | 144.000 | 92.000 | 69.000 | |
25 | Mai Dịch | Đầu đường | Cuối đường | 28.000 | 146.000 | 98.000 | 70.000 | 53.000 |
26 | Nghĩa Tân | Đầu đường | Cuối đường | 29.120 | 174.000 | 102.000 | 79.000 | 54.000 |
27 | Nguyễn Chánh | Đầu đường | Cuối đường | 33.640 | 194.000 | 112.000 | 77.000 | 64.000 |
28 | Nguyễn Đình Hoàn | Đầu đường | Cuối đường | 29.900 | 117.000 | 75.000 | 61.000 | 46.000 |
29 | Nguyễn Thị Định | Địa phận quận Cầu Giấy | 33.350 | 185.000 | 111.000 | 77.000 | 51.000 | |
30 | Nguyễn Khang | Đường mới Chạy dọc sông Tô Lịch |
32.200 | 155.000 | 87.000 | 64.000 | 46.000 | |
Đường cũ qua khu dân cư | 29.900 | 132.000 | 81.000 | 6.000 | 46.000 | |||
31 | Nguyễn Thị Thập | Địa phận quận Cầu Giấy | 28.750 | 192.000 | 113.000 | 80.000 | 55.000 | |
32 | Nguyễn Khả Trạc | Đầu đường | Cuối đường | 29.900 | 138.000 | 79.000 | 59.000 | 46.000 |
33 | Nguyễn Khánh Toàn | Đầu đường | Cuối đường | 41.760 | 232.000 | 127.000 | 87.000 | 61.000 |
34 | Nguyễn Ngọc Vũ | Địa phận quận Cầu Giấy | 29.900 | 184.000 | 116.000 | 81.000 | 69.000 | |
35 | Nguyễn Phong Sắc | Hoàng Quốc Việt | Xuân Thuỷ | 37.120 | 226.000 | 133.000 | 92.000 | 75.000 |
36 | Nguyễn Văn Huyên | Đầu đường | Cuối đường | 37.120 | 211.000 | 121.000 | 74.000 | .000 |
37 | Phạm Hùng | Địa phận quận Cầu Giấy | 44.800 | 208.000 | 99.000 | 79.000 | 55.000 | |
38 | Phạm Văn Đồng | Địa phận quận Cầu Giấy | 42.920 | 197.000 | 104.000 | 69.000 | .000 | |
39 | Phạm Thận Duật | Đầu đường | Cuối đường | 29.900 | 127.000 | 87.000 | 69.000 | 49.000 |
40 | Phạm Tuấn Tài | Đầu đường | Cuối đường | 29.900 | 173.000 | 116.000 | 79.000 | 55.000 |
41 | Phan Văn Trường | Đầu đường | Cuối đường | 29.900 | 173.000 | 110.000 | 64.000 | .000 |
42 | Phùng Chí Kiên | Đầu đường | Cuối đường | 32.200 | 138.000 | 104.000 | 87.000 | 58.000 |
43 | Quan Hoa | Đầu đường | Cuối đường | 29.900 | 1.000 | 84.000 | 61.000 | 45.000 |
44 | Quan Nhân | Địa phận quận Cầu Giấy | 28.750 | 127.000 | 92.000 | 69.000 | .000 | |
45 | Thành Thái | Đầu đường | Cuối đường | 34.800 | 180.000 | 110.000 | 75.000 | 58.000 |
46 | Tô Hiệu | Đầu đường | Cuối đường | 34.800 | 177.000 | 101.000 | 79.000 | .000 |
47 | Tôn Thất Thuyết | Phạm Hùng | Ngã tư Khu ĐTM Cầu Giấy | 40.600 | 216.000 | 116.000 | 87.000 | 60.000 |
48 | Trần Bình | Hồ Tùng Mậu | Chợ Tạm | 26.680 | .000 | 73.000 | 55.000 | 46.000 |
49 | Trần Kim Xuyến | Đầu đường | Cuối đường | 32.200 | 201.000 | 116.000 | 77.000 | 53.000 |
50 | Trần Tử Bình | Đầu đường | Cuối đường | 28.750 | 167.000 | 96.000 | 72.000 | .000 |
51 | Trần Cung (đoạn đường 69 cũ) | Địa phận quận Cầu Giấy | 29.000 | 110.000 | 79.000 | 62.000 | 45.000 | |
Trần Đăng Ninh | Đầu đường | Cuối đường | 41.760 | 255.000 | 144.000 | 92.000 | 73.000 | |
53 | Trần Duy Hưng | Đầu đường | Cuối đường | 55.680 | 238.000 | 139.000 | 92.000 | 65.000 |
54 | Trần Quốc Hoàn | Đầu đường | Cuối đường | 33.350 | 194.000 | 127.000 | 81.000 | 58.000 |
55 | Trần Quý Kiên | Đầu đường | Cuối đường | 33.350 | 179.000 | 106.000 | 74.000 | 58.000 |
56 | Trần Thái Tông | Ngã tư Xuân Thuỷ | Tôn Thất Thuyết | 40.600 | 267.000 | 153.000 | 104.000 | 87.000 |
57 | Trần Vỹ | Đầu đường | Cuối đường | 36.800 | 167.000 | 98.000 | 70.000 | 53.000 |
58 | Trung Hoà | Đầu đường | Cuối đường | 32.200 | 230.000 | 139.000 | 117.000 | 87.000 |
59 | Trung Kính | Đầu đường | Vũ Phạm Hàm | 28.750 | 190.000 | 116.000 | 81.000 | 58.000 |
Vũ Phạm Hàm | Cuối đường | 40.250 | 236.000 | 133.000 | 87.000 | 62.000 | ||
60 | Vũ Phạm Hàm | Đầu đường | Cuối đường | 40.250 | 242.000 | 127.000 | 92.000 | 69.000 |
61 | Xuân Thuỷ | Đầu đường | Cuối đường | 45.240 | 244.000 | 135.000 | 97.000 | 65.000 |
62 | Yên Hoà | Đầu đường | Cuối đường | 28.750 | 136.000 | 104.000 | 87.000 | 64.000 |
63 | Đường nối từ từ Xuân Thủy đến Phạm Hùng (Ngõ 165) | Xuân Thủy | Phạm Hùng | – | 116.000 | 79.000 | 58.000 | |
Quận ĐỐNG ĐA | ||||||||
1 | An Trạch | Đầu đường | Cuối đường | 40.250 | 259.000 | 153.000 | 100.000 | 70.000 |
2 | Bích Câu | Đầu đường | Cuối đường | 46.000 | 265.000 | 166.000 | 108.000 | 75.000 |
3 | Cát Linh | Đầu đường | Cuối đường | 76.560 | 371.000 | 220.000 | 143.000 | 102.000 |
4 | Chùa Bộc | Đầu đường | Cuối đường | 69.600 | 365.000 | 210.000 | 136.000 | 97.000 |
5 | Chùa Láng | Đầu đường | Cuối đường | 44.850 | 259.000 | 153.000 | 100.000 | 70.000 |
6 | Cầu Mới | Số 111 đường Láng | Đầu Cầu Mới | 49.450 | 161.000 | 158.000 | 103.000 | 68.000 |
7 | Cầu Giấy | Địa phận quận Đống Đa | 53.360 | 285.000 | 158.000 | 103.000 | 68.000 | |
8 | Đông Các | Đầu đường | Cuối đường | 34.800 | 197.000 | .000 | 85.000 | 58.000 |
9 | Đông Tác | Đầu đường | Cuối đường | 34.800 | 232.000 | 135.000 | 88.000 | 62.000 |
10 | Đặng Văn Ngữ | Đầu đường | Cuối đường | 40.250 | 219.000 | 161.000 | 105.000 | 73.000 |
11 | Đào Duy Anh | Đầu đường | Cuối đường | 54.050 | 207.000 | 178.000 | 116.000 | 82.000 |
12 | Đặng Tiến Đông | Đầu đường | Cuối đường | 40.250 | 201.000 | 148.000 | 97.000 | 67.000 |
13 | Đặng Trần Côn | Đầu đường | Cuối đường | 46.000 | 224.000 | 166.000 | 108.000 | 75.000 |
14 | Đường Đê La Thành | Kim Hoa | Ô Chợ Dừa | 35.840 | 146.000 | 135.000 | 88.000 | 62.000 |
15 | Đường Hòa Nam mới | Hào Nam | Cát Linh | 44.850 | – | – | – | – |
16 | Đoàn Thị Điểm | Đầu đường | Cuối đường | 48.300 | 242.000 | 166.000 | 108.000 | 75.000 |
17 | Giải Phóng (phía đối diện đường tàu) | Địa phận quận Đống Đa | 54.0 | 267.000 | 173.000 | 113.000 | 78.000 | |
Giải Phóng (đi qua đường tàu) | Địa phận quận Đống Đa | 37.120 | 197.000 | 126.000 | 83.000 | 58.000 | ||
18 | Giảng Võ | Cát Linh | Láng Hạ | 85.840 | 377.000 | 238.000 | 155.000 | 110.000 |
Nguyễn Thái Học | Cát Linh | 53.360 | 302.000 | 193.000 | 125.000 | 88.000 | ||
19 | Hàng Cháo | Địa phận quận Đống Đa | 54.050 | 282.000 | 193.000 | 125.000 | 88.000 | |
20 | Hào Nam | Đầu đường | Cuối đường | 49.450 | 270.000 | 185.000 | 120.000 | 83.000 |
21 | Hồ Đắc Di | Đoạn mặt hồ | 39.200 | 258.000 | 161.000 | 105.000 | 73.000 | |
Đoạn phía trong | – | 126.000 | 83.000 | 58.000 | ||||
22 | Hồ Giám | Đầu đường | Cuối đường | 44.850 | 230.000 | 145.000 | 95.000 | 67.000 |
23 | Hoàng Cầu | Đầu đường | Cuối đường | 49.450 | 236.000 | 193.000 | 125.000 | 88.000 |
24 | Hoàng Ngọc Phách | Đầu đường | Cuối đường | 36.960 | 202.000 | 161.000 | 105.000 | 73.000 |
25 | Hoàng Tích Trí | Đầu đường | Cuối đường | 40.250 | 173.000 | 135.000 | 88.000 | 62.000 |
26 | Huỳnh Thúc Kháng | Đầu đường | Cuối đường | 44.850 | 192.000 | 203.000 | 131.000 | 93.000 |
27 | Khâm Thiên | Đầu đường | Cuối đường | 49.450 | 174.000 | 175.000 | 115.000 | 80.000 |
28 | Khương Thượng | Đầu đường | Cuối đường | 36.960 | 166.000 | 126.000 | 83.000 | 58.000 |
29 | Kim Hoa | Đầu đường | Cuối đường | 40.250 | 226.000 | 126.000 | 83.000 | 58.000 |
30 | Mai Anh Tuấn | Địa phận quận Đống Đa | 34.800 | 273.000 | 163.000 | 106.000 | 75.000 | |
31 | Láng | Đầu đường | Cuối đường | 49.450 | 316.000 | 153.000 | 100.000 | 70.000 |
32 | Láng Hạ | Địa phận quận Đống Đa | 91.000 | 341.000 | 220.000 | 143.000 | 102.000 | |
33 | Lương Đình Của | Đầu đường | Cuối đường | 46.000 | 236.000 | 153.000 | 100.000 | 70.000 |
34 | Lê Duẩn (không có đường tàu) | Địa phận quận Đống Đa | 89.600 | 291.000 | 196.000 | 126.000 | 90.000 | |
Lê Duẩn (đi qua đường tàu) | Địa phận quận Đống Đa | 43.680 | 123.000 | 126.000 | 83.000 | 58.000 | ||
35 | La Thành | Ô Chợ Dừa | Hết địa phận quận Đống Đa | 49.450 | 259.000 | 153.000 | 100.000 | 70.000 |
36 | Lý Văn Phúc | Đầu đường | Cuối đường | 44.850 | 184.000 | 156.000 | 102.000 | 70.000 |
37 | Nam Đồng | Đầu đường | Cuối đường | 40.250 | 288.000 | 131.000 | 89.000 | 63.000 |
38 | Ngõ Thông Phong | Tôn Đức Thắng | KS Sao Mai | 37.950 | 196.000 | 126.000 | 83.000 | 58.000 |
39 | Ngõ Hàng Bột | Đầu đường | Cuối đường | 48.300 | 230.000 | 153.000 | 100.000 | 70.000 |
40 | Ngô Sỹ Liên | Đầu đường | Cuối đường | 48.160 | 202.000 | 161.000 | 105.000 | 73.000 |
41 | Ngô Tất Tố | Đầu đường | Cuối đường | 44.850 | 207.000 | 161.000 | 105.000 | 73.000 |
42 | Nguyên Hồng | Địa phận quận Đống Đa | 43.680 | 246.000 | 185.000 | 120.000 | 83.000 | |
43 | Nguyễn Chí Thanh | Địa phận quận Đống Đa | 85.800 | 450.000 | 211.000 | 138.000 | 98.000 | |
44 | Nguyễn Khuyến | Đầu đường | Cuối đường | 62.640 | 273.000 | 178.000 | 116.000 | 82.000 |
45 | Nguyễn Lương Bằng | Đầu đường | Cuối đường | 69.600 | 302.000 | 193.000 | 125.000 | 88.000 |
46 | Nguyễn Như Đổ | Đầu đường | Cuối đường | 48.300 | 305.000 | 168.000 | 110.000 | 77.000 |
47 | Nguyễn Phúc Lai | Đầu đường | Cuối đường | 30.160 | 162.000 | 138.000 | 90.000 | 63.000 |
48 | Nguyễn Thái Học | Địa phận quận Đống Đa | 92.800 | 290.000 | 323.000 | 214.000 | 167.000 | |
49 | Nguyễn Trãi | Địa phận quận Đống Đa | 48.160 | 213.000 | 153.000 | 100.000 | 70.000 | |
50 | Pháo Đài Láng | Đầu đường | Cuối đường | 35.840 | 174.000 | 126.000 | 83.000 | 58.000 |
51 | Ô Chợ Dừa | Đầu đường | Cuối đường | 64.960 | 290.000 | 198.000 | 133.000 | 116.000 |
Phương Mai | Đầu đường | Cuối đường | 46.000 | 265.000 | 161.000 | 105.000 | 73.000 | |
53 | Phạm Ngọc Thạch | Đầu đường | Cuối đường | 60.320 | 302.000 | 188.000 | 123.000 | 87.000 |
54 | Phổ Giác | Đầu đường | Cuối đường | 40.250 | 138.000 | 111.000 | 72.000 | 50.000 |
55 | Phan Phù Tiên | Đầu đường | Cuối đường | 46.000 | 201.000 | 145.000 | 95.000 | 67.000 |
56 | Phan Văn Trị | Đầu đường | Cuối đường | 44.850 | 201.000 | 148.000 | 97.000 | 67.000 |
57 | Quốc Tử Giám | Đầu đường | Cuối đường | 60.480 | 224.000 | 196.000 | 126.000 | 90.000 |
58 | Tôn Đức Thắng | Đầu đường | Cuối đường | 76.560 | 313.000 | 213.000 | 138.000 | 98.000 |
59 | Tôn Thất Tùng | Đầu đường | Cuối đường | 41.400 | 265.000 | 170.000 | 111.000 | 78.000 |
60 | Tây Sơn | Nguyễn Lương Bằng | Ngã 3 Thái Hà-Chùa Bộc | 64.960 | 273.000 | 193.000 | 125.000 | 88.000 |
Ngã 3 Thái Hà-Chùa Bộc | Ngã Tư Sở | 53.360 | 313.000 | 193.000 | 125.000 | 88.000 | ||
61 | Thái Hà | Tây Sơn | Láng Hạ | 69.600 | 348.000 | 213.000 | 138.000 | 98.000 |
62 | Thái Thịnh | Đầu đường | Cuối đường | 49.450 | 265.000 | 161.000 | 105.000 | 73.000 |
63 | Trần Quang Diệu | Đầu đường | Cuối đường | 37.950 | 236.000 | 153.000 | 100.000 | 70.000 |
64 | Trần Quý Cáp | Nguyễn Khuyến | Nguyễn Như Đổ | .900 | 224.000 | 166.000 | 108.000 | 75.000 |
Nguyễn Như Đổ | Cuối đường | 44.850 | 161.000 | .000 | 85.000 | 58.000 | ||
65 | Trần Hữu Tước | Đầu đường | Cuối đường | 36.960 | 151.000 | 120.000 | 77.000 | 53.000 |
66 | Trường Chinh | Ngã Tư Sở | Ngã 3 Tôn Thất Tùng | 49.450 | 259.000 | 153.000 | 100.000 | 70.000 |
Ngã 3 Tôn Thất Tùng | Đại La | 46.000 | 230.000 | 135.000 | 88.000 | 62.000 | ||
67 | Trịnh Hoài Đức | Đầu đường | Cuối đường | 69.600 | 313.000 | 193.000 | 125.000 | 88.000 |
68 | Trung Liệt | Đầu đường | Cuối đường | 35.840 | 185.000 | 126.000 | 83.000 | 58.000 |
69 | Trúc Khê | Đầu đường | Cuối đường | 44.850 | 201.000 | 161.000 | 105.000 | 73.000 |
70 | Xã Đàn | Đầu đường | Cuối đường | 76.560 | 371.000 | 230.000 | 150.000 | 105.000 |
71 | Văn Miếu | Đầu đường | Cuối đường | 62.720 | 246.000 | 188.000 | 123.000 | 87.000 |
72 | Vọng | Địa phận quận Đống Đa | 41.400 | 178.000 | 163.000 | 106.000 | 75.000 | |
73 | Võ Văn Dũng | Đầu đường | Cuối đường | 37.950 | 230.000 | 145.000 | 95.000 | 67.000 |
74 | Vũ Ngọc Phan | Đầu đường | Cuối đường | 43.680 | 218.000 | 166.000 | 108.000 | 75.000 |
75 | Vũ Thạnh | Đầu đường | Cuối đường | 46.000 | 196.000 | 145.000 | 95.000 | 67.000 |
76 | Vĩnh Hồ | Đầu đường | Cuối đường | 36.800 | 178.000 | .000 | 85.000 | 58.000 |
77 | Y Miếu | Đầu đường | Cuối đường | 40.250 | 144.000 | 123.000 | 80.000 | 55.000 |
78 | Yên Lãng | Đầu đường | Cuối đường | 44.850 | 247.000 | 188.000 | 123.000 | 87.000 |
79 | Yên Thế (Phố) | Địa phận quận Đống Đa | 41.400 | 172.000 | 145.000 | 95.000 | 67.000 | |
80 | Đường Ven hồ Ba Mẫu | Từ đường Giải Phóng | 37.950 | 173.000 | 135.000 | 88.000 | 62.000 | |
Quận HAI BÀ TRƯNG | ||||||||
1 | Bà Triệu | Nguyễn Du | Thái Phiên | 103.040 | 679.000 | 280.000 | 219.000 | 159.000 |
Thái Phiên | Đại Cồ Việt | 82.935 | 503.000 | 222.000 | 183.000 | 129.000 | ||
2 | Bạch Đằng | Địa phận quận Hai Bà Trưng | 31.050 | 162.000 | 81.000 | 70.000 | 53.000 | |
3 | Bạch Mai | Đầu đường | Cuối đường | 54.050 | 276.000 | 145.000 | 119.000 | 86.000 |
4 | Bùi Ngọc Dương | Đầu đường | Cuối đường | 33.350 | 150.000 | 89.000 | 75.000 | 58.000 |
5 | Bùi Thị Xuân | Đầu đường | Cuối đường | 85.100 | 5.000 | 251.000 | 200.000 | 145.000 |
6 | Cao Đạt | Đầu đường | Cuối đường | 46.000 | 288.000 | 174.000 | 142.000 | 107.000 |
7 | Cảm Hội (334) | Đầu đường | Cuối đường | 36.800 | 230.000 | .000 | .000 | 98.000 |
8 | Chùa Vua | Đầu đường | Cuối đường | 44.850 | 299.000 | 175.000 | 144.000 | 109.000 |
9 | Đại Cồ Việt | Đầu đường | Cuối đường | 60.000 | 288.000 | 147.000 | 118.000 | 86.000 |
10 | Đại La | Địa phận quận Hai Bà Trưng | 49.880 | 209.000 | 119.000 | 97.000 | 74.000 | |
11 | Đồng Nhân | Đầu đường | Cuối đường | 49.450 | 288.000 | 170.000 | 139.000 | 103.000 |
12 | Đỗ Hạnh | Đầu đường | Cuối đường | 57.500 | 345.000 | 200.000 | 163.000 | 118.000 |
13 | Đỗ Ngọc Du | Đầu đường | Cuối đường | 48.300 | 299.000 | 165.000 | 136.000 | 101.000 |
14 | Đội Cung | Đầu đường | Cuối đường | 48.300 | 299.000 | 165.000 | 136.000 | 101.000 |
15 | Đống Mác (335) | Đầu đường | Cuối đường | 36.800 | 219.000 | 127.000 | 106.000 | 81.000 |
16 | Đoàn Trần Nghiệp | Đầu đường | Cuối đường | 73.920 | 504.000 | 240.000 | 198.000 | 139.000 |
17 | Đê Tô Hoàng | Đầu đường | Cuối đường | 32.200 | 196.000 | 104.000 | 88.000 | 67.000 |
18 | Giải Phóng | Đại Cồ Việt | Phố Vọng | 54.0 | 325.000 | 184.000 | 148.000 | 109.000 |
19 | Hương Viên | Đầu đường | Cuối đường | 48.300 | 311.000 | 172.000 | 141.000 | 105.000 |
20 | Hàn Thuyên | Đầu đường | Cuối đường | 75.900 | 460.000 | 214.000 | 175.000 | 124.000 |
21 | Hàng Chuối | Đầu đường | Cuối đường | 62.100 | 403.000 | 208.000 | 171.000 | 120.000 |
22 | Hồ Xuân Hương | Đầu đường | Cuối đường | 73.920 | 448.000 | 225.000 | 186.000 | 129.000 |
23 | Hồng Mai | Đầu đường | Cuối đường | 36.800 | 230.000 | 109.000 | 92.000 | 81.000 |
24 | Hòa Mã | Đầu đường | Cuối đường | 69.000 | 403.000 | 199.000 | 165.000 | 116.000 |
25 | Hoa Lư | Đầu đường | Cuối đường | 69.000 | 403.000 | 199.000 | 165.000 | 116.000 |
26 | Hoàng Mai | Địa phận quận Hai Bà Trưng | 26.450 | 173.000 | 95.000 | 82.000 | 63.000 | |
27 | Kim Ngưu | Đầu đường | Cuối đường | 41.400 | 253.000 | 145.000 | 119.000 | 90.000 |
28 | Lương Yên | Đầu đường | Cuối đường | 36.800 | 207.000 | 120.000 | 102.000 | 77.000 |
29 | Lãng Yên | Lương Yên | Đê Nguyễn Khoái | 31.050 | 150.000 | 92.000 | 77.000 | 59.000 |
Đê Nguyễn Khoái | Cuối đường | 26.450 | 115.000 | 73.000 | 64.000 | 48.000 | ||
30 | Lạc Trung | Đầu đường | Cuối đường | 40.250 | 207.000 | 119.000 | 98.000 | 74.000 |
31 | Lê Đại Hành | Đầu đường | Cuối đường | 69.000 | 460.000 | 222.000 | 177.000 | .000 |
32 | Lê Duẩn | Nguyễn Du | Trần Nhân Tông | 89.600 | 496.000 | 216.000 | 170.000 | 124.000 |
Trần Nhân Tông | Đại Cồ Việt | 75.070 | 387.000 | 199.000 | 162.000 | 115.000 | ||
33 | Lê Gia Định (336 cũ) | Đầu đường | Cuối đường | 40.250 | 253.000 | 165.000 | 136.000 | 103.000 |
34 | Lê Ngọc Hân | Đầu đường | Cuối đường | 62.100 | 403.000 | 202.000 | 168.000 | 117.000 |
35 | Lê Quý Đôn | Đầu đường | Cuối đường | .900 | 345.000 | 184.000 | 150.000 | 110.000 |
36 | Lê Thanh Nghị | Đầu đường | Cuối đường | 64.400 | 368.000 | 185.000 | 150.000 | 106.000 |
37 | Lê Văn Hưu | Địa phận quận Hai Bà Trưng | 85.100 | 437.000 | 210.000 | 167.000 | 121.000 | |
38 | Liên Trì | Địa phận quận Hai Bà Trưng | 85.100 | 403.000 | 210.000 | 167.000 | 121.000 | |
39 | Lò Đúc | Phan Chu Trinh | Nguyễn Công Trứ | 71.920 | 418.000 | 199.000 | 162.000 | 115.000 |
Nguyễn Công Trứ | Trần Khát Chân | 58.000 | 313.000 | 161.000 | .000 | 94.000 | ||
40 | Mạc Thị Bưởi | Đầu đường | Cuối đường | 31.050 | 150.000 | 92.000 | 77.000 | 59.000 |
41 | Mai Hắc Đế | Đầu đường | Cuối đường | 85.100 | 460.000 | 210.000 | 167.000 | 121.000 |
42 | Minh Khai | Chợ Mơ | Kim Ngưu | 51.600 | 300.000 | 151.000 | 123.000 | 92.000 |
Kim Ngưu | Cuối đường | 46.800 | 240.000 | 136.000 | 112.000 | 84.000 | ||
43 | Ngô Thì Nhậm | Lê Văn Hưu | Cuối đường | 85.120 | 504.000 | 235.000 | 182.000 | 133.000 |
44 | Ngõ Bà Triệu | Đầu đường | Cuối đường | 69.000 | 460.000 | 196.000 | 162.000 | 118.000 |
45 | Ngõ Huế | Đầu đường | Cuối đường | 59.800 | 403.000 | 182.000 | 149.000 | 103.000 |
46 | Nguyễn Hiền | Đầu đường | Cuối đường | 36.800 | 207.000 | 120.000 | 102.000 | 77.000 |
47 | Nguyễn An Ninh | Địa bàn quận Hai Bà Trưng | 34.500 | 207.000 | .000 | 102.000 | 78.000 | |
48 | Nguyễn Đình Chiểu | Đầu đường | Cuối đường | 62.100 | 345.000 | 173.000 | 143.000 | 100.000 |
49 | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Đầu đường | Cuối đường | 64.400 | 368.000 | 185.000 | 150.000 | 106.000 |
50 | Nguyễn Công Trứ | Phố Huế | Lò Đúc | 73.920 | 392.000 | 193.000 | 159.000 | 112.000 |
Lò Đúc | Trần Thánh Tông | 58.240 | 314.000 | 176.000 | 144.000 | 102.000 | ||
51 | Nguyễn Cao | Đầu đường | Cuối đường | 48.160 | 291.000 | 163.000 | 134.000 | 99.000 |
Nguyễn Du | Phố Huế | Quang Trung | 88.160 | 487.000 | 219.000 | 173.000 | 125.000 | |
Quang Trung | Trần Bình Trọng | 106.720 | 603.000 | 260.000 | 202.000 | 147.000 | ||
Trần Bình Trọng | Cuối đường | 88.160 | 487.000 | 219.000 | 173.000 | 125.000 | ||
53 | Nguyễn Huy Tự | Đầu đường | Cuối đường | .900 | 311.000 | 166.000 | 135.000 | 99.000 |
54 | Nguyễn Khoái (bên trong đê) | Đầu đường | Hết địa phận quận Hai Bà Trưng | 27.600 | 173.000 | 104.000 | 88.000 | 67.000 |
Nguyễn Khoái (ngoài đê) | Đầu đường | Hết địa phận quận Hai Bà Trưng | 25.300 | 161.000 | 99.000 | 82.000 | 60.000 | |
55 | Đường gom chân đê Nguyễn Khoái | Địa phận quận Hai Bà Trưng | 26.450 | 115.000 | 73.000 | 64.000 | 48.000 | |
56 | Đường từ Minh Khai đến chân cầu Vĩnh Tuy | Minh Khai | Cầu Vĩnh Tuy | 31.050 | 207.000 | 127.000 | 106.000 | 82.000 |
57 | Nguyễn Quyền | Đầu đường | Cuối đường | 59.800 | 345.000 | 176.000 | 144.000 | 102.000 |
58 | Nguyễn Thượng Hiền | Đầu đường | Cuối đường | 78.400 | 392.000 | 194.000 | 158.000 | 113.000 |
59 | Nguyễn Trung Ngạn | Đầu đường | Cuối đường | 36.800 | 207.000 | 120.000 | 102.000 | 77.000 |
60 | Phạm Đình Hổ | Đầu đường | Cuối đường | 59.800 | 380.000 | 195.000 | 159.000 | 112.000 |
61 | Phố 8/3 | Đầu đường | Cuối đường | 34.500 | 230.000 | 135.000 | 114.000 | 87.000 |
62 | Phố Huế | Nguyễn Du | Nguyễn Công Trứ | 106.720 | 626.000 | 281.000 | 218.000 | 160.000 |
Nguyễn Công Trứ | Đại Cồ Việt | 88.160 | 557.000 | 2.000 | 197.000 | 143.000 | ||
63 | Phù Đổng Thiên Vương | Đầu đường | Cuối đường | 64.400 | 437.000 | 219.000 | 179.000 | 126.000 |
64 | Phùng Khắc Khoan | Đầu đường | Cuối đường | 85.100 | 575.000 | 264.000 | 208.000 | 151.000 |
65 | Quang Trung | Giáp quận Hoàn Kiếm | Trần Nhân Tông | 102.080 | 638.000 | 286.000 | 223.000 | 162.000 |
66 | Quỳnh Lôi | Đầu đường | Cuối đường | 34.500 | 207.000 | 135.000 | 114.000 | 87.000 |
67 | Quỳnh Mai | Đầu đường | Cuối đường | 34.500 | 207.000 | 135.000 | 114.000 | 87.000 |
68 | Tam Trinh | Địa phận quận Hai Bà Trưng | 35.960 | 240.000 | 135.000 | 114.000 | 87.000 | |
69 | Tăng Bạt Hổ | Đầu đường | Cuối đường | 59.800 | 345.000 | 176.000 | 144.000 | 102.000 |
70 | Tô Hiến Thành | Đầu đường | Cuối đường | 75.900 | 460.000 | 214.000 | 175.000 | 124.000 |
71 | Tây Kết | Đầu đường | Cuối đường | 28.750 | 173.000 | 109.000 | 93.000 | 71.000 |
72 | Tạ Quang Bửu | Bạch Mai | Đại Cồ Việt | 37.950 | 230.000 | 133.000 | 110.000 | 84.000 |
73 | Thái Phiên | Đầu đường | Cuối đường | 60.480 | 426.000 | 213.000 | 175.000 | 125.000 |
74 | Thọ Lão | Đầu đường | Cuối đường | 44.850 | 299.000 | 169.000 | 139.000 | 105.000 |
75 | Thanh Nhàn | Đầu đường | Cuối đường | 41.400 | 288.000 | 138.000 | 114.000 | 86.000 |
76 | Thi Sách | Đầu đường | Cuối đường | 75.900 | 506.000 | 235.000 | 194.000 | 136.000 |
77 | Thiền Quang | Đầu đường | Cuối đường | 75.900 | 460.000 | 235.000 | 194.000 | 136.000 |
78 | Thể Giao | Đầu đường | Cuối đường | 54.050 | 380.000 | 202.000 | 163.000 | 119.000 |
79 | Thịnh Yên | Đầu đường | Cuối đường | 62.100 | 414.000 | 208.000 | 171.000 | 120.000 |
80 | Tương Mai | Địa bàn quận Hai Bà Trưng | 32.200 | 219.000 | 132.000 | 111.000 | 85.000 | |
81 | Trần Hưng Đạo | Địa bàn quận Hai Bà Trưng | 92.800 | 626.000 | 280.000 | 219.000 | 159.000 | |
82 | Trần Bình Trọng | Địa bàn quận Hai Bà Trưng | 82.880 | 504.000 | 237.000 | 187.000 | 137.000 | |
83 | Trần Cao Vân | Đầu đường | Cuối đường | 49.450 | 311.000 | 170.000 | 139.000 | 103.000 |
84 | Trần Khánh Dư | Trần Hưng Đạo | Cuối đường | 40.250 | 230.000 | 132.000 | 109.000 | 83.000 |
85 | Trần Khát Chân | Phố Huế | Lò Đúc | – | 161.000 | 131.000 | 94.000 | |
Lò Đúc | Nguyễn Khoái | – | 90.000 | 76.000 | 57.000 | |||
86 | Trần Nhân Tông | Đầu đường | Cuối đường | 102.080 | 626.000 | 281.000 | 219.000 | 160.000 |
87 | Trần Thánh Tông | Đầu đường | Cuối đường | 67.200 | 392.000 | 194.000 | 159.000 | 114.000 |
88 | Trần Đại Nghĩa | Đầu đường | Cuối đường | 59.800 | 391.000 | 199.000 | 164.000 | 116.000 |
89 | Trương Định | Bạch Mai | Hết địa phận quận Hai Bà Trưng | 37.950 | 207.000 | 120.000 | 100.000 | 76.000 |
90 | Trương Hán Siêu | Địa bàn quận Hai Bà Trưng | 82.880 | 470.000 | 237.000 | 187.000 | 137.000 | |
91 | Trần Xuân Soạn | Đầu đường | Cuối đường | 85.100 | 483.000 | 237.000 | 187.000 | 137.000 |
92 | Triệu Việt Vương | Đầu đường | Cuối đường | 85.100 | 518.000 | 237.000 | 187.000 | 137.000 |
93 | Tuệ Tĩnh | Đầu đường | Cuối đường | 80.500 | 495.000 | 226.000 | 185.000 | 132.000 |
94 | Vân Đồn | Đầu đường | Cuối đường | 28.750 | 150.000 | 95.000 | 80.000 | 62.000 |
95 | Vân Hồ 1, 2, 3 | Đầu đường | Cuối đường | – | 87.000 | 74.000 | 55.000 | |
96 | Vạn Kiếp | Đầu đường | Cuối đường | 28.750 | 150.000 | 95.000 | 80.000 | 62.000 |
97 | Võ Thị Sáu | Đầu đường | Cuối đường | 44.850 | 276.000 | 156.000 | 128.000 | 97.000 |
98 | Vọng | Đại học KTQD | Đường Giải Phóng | 41.400 | 230.000 | 145.000 | 119.000 | 90.000 |
99 | Vũ Lợi | Đầu đường | Cuối đường | 54.050 | 357.000 | 189.000 | .000 | 112.000 |
100 | Vĩnh Tuy | Đầu đường | Cuối đường | 32.200 | 230.000 | 139.000 | 117.000 | 90.000 |
101 | Y éc xanh | Đầu đường | Cuối đường | 54.050 | 345.000 | 184.000 | 148.000 | 109.000 |
102 | Yên Bái 1 | Đầu đường | Cuối đường | 46.000 | 253.000 | 160.000 | 131.000 | 99.000 |
103 | Yên Bái 2 | Đầu đường | Cuối đường | 40.250 | 219.000 | 132.000 | 109.000 | 83.000 |
104 | Yên Lạc | Đầu đường | Cuối đường | 29.900 | 207.000 | 127.000 | 106.000 | 82.000 |
105 | Yết Kiêu | Nguyễn Du | Nguyễn Thượng Hiền | 82.880 | 504.000 | 237.000 | 187.000 | 137.000 |
Quận HÀ ĐÔNG | ||||||||
1 | An Hòa | Đầu đường | Cuối đường | 21.516 | 93.000 | 85.000 | 50.000 | 37.000 |
2 | Ao Sen | Đầu đường | Cuối đường | 21.576 | 87.000 | 85.000 | 50.000 | 37.000 |
3 | Ba La | Quốc lộ 6A | Công ty Giống cây trồng | 16.560 | 63.000 | 57.000 | 40.000 | 32.000 |
4 | Bà Triệu | Quang Trung | Đường Tô Hiệu | 24.360 | 139.000 | 103.000 | 65.000 | 46.000 |
Đường Tô Hiệu | Công ty sách TB trường học | 19.9 | 128.000 | 87.000 | 58.000 | 42.000 | ||
5 | Bạch Thái Bưởi | Đầu đường | Cuối đường | 18.560 | 128.000 | 65.000 | 43.000 | 34.000 |
6 | Bế Văn Đàn | Đầu đường | Cuối đường | 18.560 | 93.000 | 72.000 | 51.000 | 37.000 |
7 | Bùi Bằng Đoàn | Đầu đường | Cuối đường | 18.560 | 116.000 | 61.000 | 43.000 | 34.000 |
8 | Cao Thắng | Đầu đường | Cuối đường | 14.030 | 81.000 | 82.000 | 55.000 | 39.000 |
9 | Cầu Am (Đường Vạn Phúc) |
14.030 | #DIV/0! | – | – | – | ||
10 | Chiến Thắng | Đầu đường | Cuối đường | 25.0 | 139.000 | 85.000 | 58.000 | 43.000 |
11 | Chu Văn An | Bưu điện Hà Đông | Cầu Am | 24.360 | 162.000 | 82.000 | 54.000 | 41.000 |
12 | Đại An | Đầu đường | Cuối đường | 21.576 | 81.000 | 82.000 | 53.000 | 38.000 |
13 | Đinh Tiên Hoàng | Đầu đường | Cuối đường | 18.560 | 81.000 | 78.000 | 51.000 | 36.000 |
14 | Đường Biên Giang | Cầu Mai Lĩnh | Hết địa phận quận Hà Đông | 11.730 | 69.000 | 39.000 | 34.000 | 25.000 |
15 | Đường qua khu Hà Trì I | Công ty sách TB trường học | Công ty Giầy Yên Thủy | 16.560 | 81.000 | 65.000 | 43.000 | 32.000 |
16 | Đường Đa Sĩ | Công ty Giầy Yên Thủy | Lê Trọng Tấn | 14.030 | 69.000 | 46.000 | 33.000 | 28.000 |
17 | Đường qua làng Mậu Lương | Lê Trọng Tấn | Hết địa phận quận Hà Đông | – | 42.000 | 28.000 | 24.000 | |
18 | Đường 72 | Địa phận quận Hà Đông | 11.730 | 63.000 | 37.000 | 28.000 | 25.000 | |
19 | Đường Tố Hữu | Giáp địa phận huyện Từ Liêm | Đường Vạn Phúc | 25.0 | 174.000 | 72.000 | 60.000 | 43.000 |
20 | Đường vào UBND phường Dương Nội | Đường 72 | UBND phường Dương Nội | – | 33.000 | 26.000 | 21.000 | |
UBND Dương Nội | Cầu sắt Kênh La Khê | – | 29.000 | 22.000 | 18.000 | |||
Cầu sắt Kênh La Khê | Lê Trọng Tân | – | 35.000 | 27.000 | 22.000 | |||
21 | Hoàng Diệu | Đầu đường | Cuối đường | 16.560 | 92.000 | 69.000 | 49.000 | 35.000 |
22 | Hoàng Hoa Thám | Đầu đường | Cuối đường | 18.560 | 139.000 | 78.000 | 54.000 | 39.000 |
23 | Hoàng Văn Thụ | Đầu đường | Cuối đường | 19.9 | 139.000 | 85.000 | 60.000 | 42.000 |
24 | Huỳnh Thúc Kháng | Đầu đường | Cuối đường | 14.030 | 98.000 | 55.000 | 39.000 | 29.000 |
25 | Lê Lai | Đầu đường | Cuối đường | 16.560 | 115.000 | 65.000 | 46.000 | 33.000 |
26 | Lê Lợi | Quang Trung | Đường Tô Hiệu | 25.0 | 174.000 | 97.000 | 67.000 | 46.000 |
Đường Tô Hiệu | Công ty Sông Công | 21.576 | 104.000 | 87.000 | 58.000 | 42.000 | ||
27 | Lê Hồng phong | Đầu đường | Cuối đường | 18.560 | 151.000 | 85.000 | 60.000 | 42.000 |
28 | Lê Quý Đôn | Đầu đường | Cuối đường | 16.560 | 92.000 | 60.000 | 43.000 | 32.000 |
29 | Lê Văn Lương kéo dài (đường Tố Hữu) |
#DIV/0! | – | – | – | |||
30 | Lê Trọng Tấn | Giáp Hoài Đức | Lê Văn Lương | 16.560 | 69.000 | 58.000 | 42.000 | 32.000 |
Lê Văn Lương | Quang Trung | – | 55.000 | 40.000 | 36.000 | |||
Quang Trung | Phùng Hưng | – | 62.000 | 44.000 | 34.000 | |||
31 | Lương Văn Can | Đầu đường | Cuối đường | 16.560 | 104.000 | 65.000 | 46.000 | 32.000 |
32 | Lương Ngọc Quyến | Đầu đường | Cuối đường | 16.560 | 92.000 | 69.000 | 49.000 | 35.000 |
33 | Lý Thường Kiệt | Đầu đường | Cuối đường | 18.560 | 116.000 | 57.000 | .000 | 43.000 |
34 | Lý Tự Trọng | Đầu đường | Cuối đường | 14.030 | 86.000 | 57.000 | 43.000 | 31.000 |
35 | Phố Lụa | Đầu phố | Cuối phố | – | 57.000 | 42.000 | 31.000 | |
36 | Minh Khai | Đầu đường | Cuối đường | 18.560 | 128.000 | 72.000 | .000 | 43.000 |
37 | Đường 19/5 | Cầu Đen | Nguyễn Khuyến | 18.560 | 128.000 | 82.000 | 55.000 | 39.000 |
38 | Ngô Gia Khảm | Đầu đường | Cuối đường | 14.030 | 86.000 | 65.000 | 46.000 | 33.000 |
39 | Ngô Thì Nhậm | Đầu đường | Cuối đường | 21.576 | 139.000 | 57.000 | 40.000 | 29.000 |
40 | Ngô Thì Sỹ | Đầu đường | Cuối đường | 14.030 | 86.000 | 73.000 | 54.000 | 37.000 |
41 | Ngô Quyền | Đầu đường | Cuối đường | 14.030 | 104.000 | 57.000 | 40.000 | 29.000 |
42 | Ngô Gia Tự | Đầu đường | Cuối đường | 14.030 | 86.000 | 57.000 | 40.000 | 29.000 |
43 | Nhuệ Giang | Cầu Trắng | Cầu Đen | 24.360 | 151.000 | 85.000 | 60.000 | 42.000 |
Cầu Đen | Cuối đường | 19.9 | 104.000 | 78.000 | 54.000 | 37.000 | ||
44 | Nguyễn Thái Học | Đầu đường | Cuối đường | 19.9 | 151.000 | 78.000 | 54.000 | 37.000 |
45 | Nguyễn Thượng Hiền | Đầu đường | Cuối đường | 14.030 | 92.000 | 61.000 | 42.000 | 31.000 |
46 | Nguyễn Văn Lộc | Đầu đường | Cuối đường | 25.0 | 139.000 | 96.000 | 65.000 | 46.000 |
47 | Nguyễn Khuyến | Đầu đường | Cuối đường | 25.0 | 151.000 | 97.000 | 67.000 | 47.000 |
48 | Nguyễn Trãi | Đầu đường | Cuối đường | 21.576 | 162.000 | 108.000 | 75.000 | 53.000 |
49 | Nguyễn Văn Trỗi | Trần Phú | Ngã ba xóm lẻ Mỗ Lao | 21.576 | 93.000 | 71.000 | 49.000 | 35.000 |
50 | Nguyễn Công Trứ | Đầu đường | Cuối đường | 14.400 | 75.000 | 54.000 | 37.000 | 28.000 |
51 | Nguyễn Trực | Đầu đường | Cuối đường | 14.030 | 63.000 | 54.000 | 37.000 | 28.000 |
Nguyễn Viết Xuân | Quang Trung | Bế Văn Đàn | 21.576 | 128.000 | 69.000 | 53.000 | 47.000 | |
Bế Văn Đàn | Ngô Thì Nhậm | 16.560 | 127.000 | 58.000 | 44.000 | 40.000 | ||
53 | Phan Bội Châu | Đầu đường | Đầu đường | 16.560 | 86.000 | 65.000 | 46.000 | 33.000 |
54 | Phan Huy Chú | Đầu đường | Cuối đường | 16.560 | 127.000 | 61.000 | 43.000 | 32.000 |
55 | Phan Đình Giót | Đầu đường | Cuối đường | 16.560 | 115.000 | 61.000 | 43.000 | 32.000 |
56 | Phan Đình Phùng | Đầu đường | Cuối đường | 19.9 | 116.000 | 65.000 | 46.000 | 36.000 |
57 | Phan Chu Trinh | Đầu đường | Cuối đường | 14.030 | 86.000 | 61.000 | 43.000 | 31.000 |
58 | Phùng Hưng | Cầu Trắng | Hết Viện bỏng Quốc gia | 25.0 | 93.000 | 93.000 | 57.000 | 43.000 |
Giáp Viện Bỏng QG | Hết địa phận quận Hà Đông | 19.9 | 81.000 | 69.000 | 49.000 | 36.000 | ||
59 | Quang Trung | Cầu Trắng | Ngô Thì Nhậm | 29.000 | 174.000 | 115.000 | 79.000 | 55.000 |
Ngô Thì Nhậm | Lê Trọng Tấn | 25.0 | 145.000 | 100.000 | 67.000 | 47.000 | ||
Lê Trọng Tấn | Đường sắt | 21.576 | 128.000 | 68.000 | 44.000 | 38.000 | ||
60 | Quốc lộ 6A | Đường sắt | Cầu Mai Lĩnh | 16.560 | 69.000 | 42.000 | 35.000 | 32.000 |
61 | Tân Xa | Đầu đường | Cuối đường | 12.200 | 80.000 | 37.000 | 31.000 | 28.000 |
62 | Trần Phú | Nguyễn Trãi | Cầu Trắng | 34.800 | 145.000 | 103.000 | 68.000 | 55.000 |
63 | Trần Hưng Đạo | Đầu đường | Cuối đường | 21.576 | 139.000 | 93.000 | 61.000 | 43.000 |
64 | Trưng Trắc | Đầu đường | Cuối đường | 19.9 | 139.000 | 85.000 | 60.000 | 40.000 |
65 | Trưng Nhị | Đầu đường | Cuối đường | 24.360 | 139.000 | 89.000 | 68.000 | 46.000 |
66 | Trương Công Định | Đầu đường | Cuối đường | 16.560 | 115.000 | 61.000 | 43.000 | 40.000 |
67 | Tô Hiệu | Đầu đường | Cuối đường | 24.360 | 139.000 | 75.000 | 51.000 | 41.000 |
68 | Trần Đăng Ninh | Đầu đường | Cuối đường | 18.560 | 116.000 | 61.000 | 47.000 | 43.000 |
69 | Tiểu công nghệ | Đầu đường | Cuối đường | 16.100 | 92.000 | 58.000 | 43.000 | 39.000 |
70 | Trần Nhật Duật | Đầu đường | Cuối đường | 16.560 | 86.000 | 61.000 | 43.000 | 32.000 |
71 | Tây Sơn | Đầu đường | Cuối đường | 16.560 | 92.000 | 61.000 | 43.000 | 32.000 |
72 | Trần Văn Chuông | Đầu đường | Cuối đường | 16.560 | 92.000 | 61.000 | 43.000 | 32.000 |
73 | Thành Công | Đầu đường | Cuối đường | 16.560 | 86.000 | 61.000 | 43.000 | 32.000 |
74 | Tô Hiến Thành | Đầu đường | Cuối đường | 14.400 | 60.000 | 65.000 | 46.000 | 33.000 |
75 | Tản Đà | Đầu đường | Cuối đường | 16.560 | 115.000 | 61.000 | 43.000 | 32.000 |
76 | Thanh Bình | Đầu đường | Cuối đường | 21.576 | 128.000 | 68.000 | 47.000 | 38.000 |
77 | Vạn Phúc (đường Cầu Am) |
Cầu Am | Ngã tư Tố Hữu | 19.488 | 208.000 | 78.000 | 50.000 | 35.000 |
Ngã tư Tố Hữu | Hết đường đôi | 18.560 | 1.000 | 65.000 | 44.000 | 32.000 | ||
78 | Văn La | Quang Trung | Cổng làng Văn La | 16.560 | 98.000 | 61.000 | 43.000 | 32.000 |
79 | Văn Phú | Quang Trung | cuối đường | 16.560 | 104.000 | 69.000 | 49.000 | 35.000 |
80 | Văn Quán | Đầu đường | Cuối đường | 18.560 | 81.000 | 68.000 | 47.000 | 43.000 |
81 | Văn Yên | Đầu đường | Cuối đường | 16.560 | 69.000 | 65.000 | 46.000 | 33.000 |
82 | Xa La | Đầu đường | Cuối đường | 18.560 | 99.000 | 65.000 | 46.000 | 34.000 |
83 | Xốm | Công ty Giống cây trồng | lối rẽ vào làng Trinh Lương | 14.030 | 75.000 | 51.000 | 37.000 | 28.000 |
84 | Yên Bình | Đầu đường | Cuối đường | 14.400 | 70.000 | 65.000 | 46.000 | 33.000 |
85 | Yên Phúc | Đầu đường | Cuối đường | 16.000 | 60.000 | 65.000 | 46.000 | 34.000 |
86 | Yết Kiêu | Đầu đường | Cuối đường | 16.560 | 92.000 | 61.000 | 43.000 | 32.000 |
87 | Đường nội bộ thuộc KĐT Mỗ Lao (chỉ dùng áp dụng cho định giá đất thuộc KĐT) | đường rộng ≥15m | #DIV/0! | – | – | – | ||
đường rộng <15m | #DIV/0! | – | – | – | ||||
Quận HOÀN KIẾM | ||||||||
1 | Ấu Triệu | Đầu đường | Cuối đường | 69.600 | 371.000 | 185.000 | 141.000 | 116.000 |
2 | Bát Đàn | Đầu đường | Cuối đường | 92.000 | 437.000 | 213.000 | 161.000 | 132.000 |
3 | Bát Sứ | Đầu đường | Cuối đường | 92.000 | 437.000 | 213.000 | 161.000 | 132.000 |
4 | Bà Triệu | Hàng Khay | Trần Hưng Đạo | 125.440 | 650.000 | 315.000 | 236.000 | 193.000 |
Trần Hưng Đạo | Nguyễn Du | 103.040 | 448.000 | 222.000 | 167.000 | 137.000 | ||
5 | Bảo Khánh | Đầu đường | Cuối đường | 105.800 | 633.000 | 305.000 | 229.000 | 189.000 |
6 | Bảo Linh | Đầu đường | Cuối đường | 34.800 | 139.000 | 76.000 | 59.000 | 50.000 |
7 | Bạch Đằng | Hàm Tử Quan | Vạn Kiếp | 36.300 | 121.000 | 64.000 | 49.000 | 42.000 |
8 | Cổ Tân | Đầu đường | Cuối đường | 69.600 | 151.000 | 75.000 | 57.000 | 47.000 |
9 | Cổng Đục | Đầu đường | Cuối đường | 54.0 | 302.000 | 156.000 | 120.000 | 100.000 |
10 | Cao Thắng | Đầu đường | Cuối đường | 88.160 | 313.000 | 153.000 | 116.000 | 95.000 |
11 | Cầu Đông | Đầu đường | Cuối đường | 101.200 | 345.000 | 168.000 | 127.000 | 105.000 |
12 | Cầu Đất | Đầu đường | Cuối đường | 45.240 | 139.000 | 75.000 | 58.000 | 49.000 |
13 | Cầu Gỗ | Đầu đường | Cuối đường | 117.300 | 621.000 | 296.000 | 222.000 | 183.000 |
14 | Cấm Chỉ | Đầu đường | Cuối đường | 69.600 | 360.000 | 179.000 | 136.000 | 113.000 |
15 | Chân Cầm | Đầu đường | Cuối đường | 69.600 | 290.000 | 144.000 | 110.000 | 91.000 |
16 | Chương Dương Độ | Đầu đường | Cuối đường | 47.190 | 121.000 | 62.000 | 48.000 | 41.000 |
17 | Chả Cá | Đầu đường | Cuối đường | 105.800 | 5.000 | 266.000 | 200.000 | 165.000 |
18 | Chợ Gạo | Đầu đường | Cuối đường | 69.600 | 209.000 | 104.000 | 79.000 | 66.000 |
19 | Cửa Đông | Đầu đường | Cuối đường | 101.200 | 460.000 | 224.000 | 169.000 | 139.000 |
20 | Cửa Nam | Đầu đường | Cuối đường | 105.800 | 5.000 | 266.000 | 200.000 | 165.000 |
21 | Dã Tượng | Đầu đường | Cuối đường | 85.840 | 406.000 | 198.000 | 150.000 | 124.000 |
22 | Đình Ngang | Đầu đường | Cuối đường | 85.840 | 302.000 | 147.000 | 111.000 | 92.000 |
23 | Đào Duy Từ | Đầu đường | Cuối đường | 69.600 | 418.000 | 208.000 | 158.000 | 131.000 |
24 | Đặng Thái Thân | Đầu đường | Cuối đường | 69.000 | 368.000 | 185.000 | 141.000 | 116.000 |
25 | Đông Thái | Đầu đường | Cuối đường | 49.450 | 242.000 | 129.000 | 99.000 | 83.000 |
26 | Đồng Xuân | Đầu đường | Cuối đường | 128.800 | 748.000 | 353.000 | 264.000 | 216.000 |
27 | Đường Thành | Đầu đường | Cuối đường | 97.440 | 476.000 | 230.000 | 173.000 | 143.000 |
28 | Đinh Công Tráng | Đầu đường | Cuối đường | 54.050 | 322.000 | 168.000 | 129.000 | 108.000 |
29 | Đinh Lễ | Đầu đường | Cuối đường | 92.800 | 487.000 | 235.000 | 178.000 | 146.000 |
30 | Đinh Tiên Hoàng | Đầu đường | Cuối đường | 139.200 | 777.000 | 360.000 | 268.000 | 219.000 |
31 | Đinh Liệt | Đầu đường | Cuối đường | 92.800 | 626.000 | 303.000 | 228.000 | 188.000 |
32 | Gầm Cầu | Đầu đường | Cuối đường | 62.100 | 437.000 | 224.000 | 171.000 | 142.000 |
33 | Gia Ngư | Đầu đường | Cuối đường | 92.000 | 483.000 | 235.000 | 178.000 | 146.000 |
34 | Hà Trung | Đầu đường | Cuối đường | 92.800 | 557.000 | 269.000 | 203.000 | 167.000 |
35 | Hàm Long | Đầu đường | Cuối đường | 95.120 | 418.000 | 202.000 | 1.000 | 125.000 |
36 | Hàm Tử Quan | Đầu đường | Cuối đường | 47.190 | 218.000 | 112.000 | 87.000 | 73.000 |
37 | Hàng Điếu | Đầu đường | Cuối đường | 115.000 | 460.000 | 220.000 | 165.000 | 135.000 |
38 | Hàng Bồ | Đầu đường | Cuối đường | 101.200 | 518.000 | 2.000 | 190.000 | 157.000 |
39 | Hàng Đào | Đầu đường | Cuối đường | 187.920 | 870.000 | 390.000 | 288.000 | 234.000 |
40 | Hàng Đồng | Đầu đường | Cuối đường | 101.200 | 460.000 | 224.000 | 169.000 | 139.000 |
41 | Hàng Đường | Đầu đường | Cuối đường | 139.000 | 811.000 | 376.000 | 280.000 | 229.000 |
42 | Hàng Đậu | Đầu đường | Cuối đường | 94.300 | 345.000 | 168.000 | 127.000 | 105.000 |
43 | Hàng Bông | Đầu đường | Cuối đường | 134.560 | 673.000 | 315.000 | 236.000 | 193.000 |
44 | Hàng Bài | Đầu đường | Cuối đường | 125.440 | 694.000 | 337.000 | 2.000 | 206.000 |
45 | Hàng Bạc | Đầu đường | Cuối đường | 118.320 | 650.000 | 307.000 | 231.000 | 189.000 |
46 | Hàng Bè | Đầu đường | Cuối đường | 102.080 | 487.000 | 235.000 | 178.000 | 146.000 |
47 | Hàng Bút | Đầu đường | Cuối đường | 69.600 | 348.000 | 173.000 | 132.000 | 109.000 |
48 | Hàng Buồm | Đầu đường | Cuối đường | 116.000 | 441.000 | 209.000 | 156.000 | 128.000 |
49 | Hàng Cá | Đầu đường | Cuối đường | 95.120 | 406.000 | 196.000 | 148.000 | .000 |
50 | Hàng Cân | Đầu đường | Cuối đường | 116.000 | 2.000 | 247.000 | 185.000 | 1.000 |
51 | Hàng Cót | Đầu đường | Cuối đường | 97.440 | 464.000 | 224.000 | 169.000 | 139.000 |
Hàng Chai | Đầu đường | Cuối đường | 53.360 | 302.000 | 156.000 | 120.000 | 100.000 | |
53 | Hàng Chiếu | Hàng đường | Đào Duy Từ | 116.000 | 499.000 | 236.000 | 177.000 | 145.000 |
Đào Duy Từ | Trần Nhật Duật | 92.800 | 418.000 | 202.000 | 1.000 | 125.000 | ||
54 | Hàng Chỉ | Đầu đường | Cuối đường | 69.600 | 348.000 | 173.000 | 132.000 | 109.000 |
55 | Hàng Chĩnh | Đầu đường | Cuối đường | 69.600 | 360.000 | 179.000 | 136.000 | 113.000 |
56 | Hàng Da | Đầu đường | Cuối đường | 109.040 | 441.000 | 211.000 | 159.000 | .000 |
57 | Hàng Dầu | Đầu đường | Cuối đường | 116.000 | 673.000 | 318.000 | 239.000 | 196.000 |
58 | Hàng Gà | Đầu đường | Cuối đường | 97.440 | 487.000 | 235.000 | 178.000 | 146.000 |
59 | Hàng Gai | Đầu đường | Cuối đường | 139.000 | 730.000 | 339.000 | 2.000 | 206.000 |
60 | Hàng Giấy | Đầu đường | Cuối đường | 118.320 | 557.000 | 263.000 | 198.000 | 162.000 |
61 | Hàng Giầy | Đầu đường | Cuối đường | 69.600 | 487.000 | 243.000 | 184.000 | 153.000 |
62 | Hàng Hòm | Đầu đường | Cuối đường | 102.080 | 406.000 | 196.000 | 148.000 | .000 |
63 | Hàng Khay | Đầu đường | Cuối đường | 134.560 | 754.000 | 353.000 | 264.000 | 216.000 |
64 | Hàng Khoai | Đầu đường | Cuối đường | 118.320 | 441.000 | 209.000 | 156.000 | 128.000 |
65 | Hàng Lược | Đầu đường | Cuối đường | 106.720 | 499.000 | 239.000 | 179.000 | 148.000 |
66 | Hàng Mành | Đầu đường | Cuối đường | 102.080 | 2.000 | 2.000 | 190.000 | 157.000 |
67 | Hàng Mã | Phùng Hưng | Hàng Lược | 92.800 | 487.000 | 235.000 | 178.000 | 146.000 |
Hàng Lược | Đồng Xuân | 134.560 | 580.000 | 272.000 | 203.000 | 166.000 | ||
68 | Hàng Mắm | Đầu đường | Cuối đường | 85.840 | 394.000 | 193.000 | 146.000 | 120.000 |
69 | Hàng Muối | Đầu đường | Cuối đường | 85.840 | 394.000 | 193.000 | 146.000 | 120.000 |
70 | Hàng Nón | Đầu đường | Cuối đường | 102.080 | 487.000 | 235.000 | 178.000 | 146.000 |
71 | Hàng Ngang | Đầu đường | Cuối đường | 187.920 | 812.000 | 364.000 | 269.000 | 218.000 |
72 | Hàng Phèn | Đầu đường | Cuối đường | 92.800 | 418.000 | 202.000 | 1.000 | 125.000 |
73 | Hàng Quạt | Đầu đường | Cuối đường | 102.080 | 487.000 | 235.000 | 178.000 | 146.000 |
74 | Hàng Rươi | Đầu đường | Cuối đường | 92.800 | 348.000 | 168.000 | 127.000 | 105.000 |
75 | Hàng Thiếc | Đầu đường | Cuối đường | 102.080 | 464.000 | 224.000 | 169.000 | 139.000 |
76 | Hàng Thùng | Đầu đường | Cuối đường | 76.560 | 348.000 | 173.000 | 132.000 | 109.000 |
77 | Hàng Tre | Đầu đường | Cuối đường | 92.800 | 371.000 | 179.000 | 135.000 | 111.000 |
78 | Hàng Trống | Đầu đường | Cuối đường | 118.320 | 626.000 | 296.000 | 222.000 | 183.000 |
79 | Hàng Vôi | Đầu đường | Cuối đường | 92.800 | 371.000 | 179.000 | 135.000 | 111.000 |
80 | Hàng Vải | Đầu đường | Cuối đường | 88.160 | 348.000 | 170.000 | 128.000 | 106.000 |
81 | Hồ Hoàn Kiếm | Đầu đường | Cuối đường | 134.560 | 696.000 | 326.000 | 244.000 | 200.000 |
82 | Hai Bà Trưng | Lê Thánh Tông | Quán Sứ | 128.800 | 633.000 | 299.000 | 223.000 | 183.000 |
Quán Sứ | Lê Duẩn | 110.400 | 9.000 | 255.000 | 192.000 | 158.000 | ||
83 | Hồng Hà | Địa phận quận Hoàn Kiếm | 37.510 | 145.000 | 76.000 | 59.000 | 50.000 | |
84 | Hỏa Lò | Đầu đường | Cuối đường | 69.600 | – | – | – | – |
85 | Lãn Ông | Đầu đường | Cuối đường | 126.500 | 483.000 | 228.000 | 171.000 | 140.000 |
86 | Lương Ngọc Quyến | Đầu đường | Cuối đường | 76.560 | 394.000 | 196.000 | 149.000 | 124.000 |
87 | Lương Văn Can | Đầu đường | Cuối đường | 129.920 | 557.000 | 261.000 | 195.000 | 160.000 |
88 | Lê Duẩn | Địa phận quận Hoàn Kiếm | 89.600 | 302.000 | 151.000 | 114.000 | 94.000 | |
89 | Lê Lai | Đầu đường | Cuối đường | 101.200 | 368.000 | 179.000 | 135.000 | 111.000 |
90 | Lê Phụng Hiểu | Đầu đường | Cuối đường | 69.600 | 348.000 | 173.000 | 132.000 | 109.000 |
91 | Lê Thái Tổ | Đầu đường | Cuối đường | 187.920 | 812.000 | 364.000 | 269.000 | 218.000 |
92 | Lê Thánh Tông | Đầu đường | Cuối đường | 88.160 | 441.000 | 215.000 | 163.000 | 134.000 |
93 | Lê Thạch | Đầu đường | Cuối đường | 98.560 | 347.000 | 174.000 | 131.000 | 108.000 |
94 | Lê Văn Linh | Đầu đường | Cuối đường | 69.000 | 334.000 | 168.000 | 127.000 | 106.000 |
95 | Liên Trì | Địa phận quận Hoàn Kiếm | 85.100 | 368.000 | 181.000 | 137.000 | 113.000 | |
96 | Lò Rèn | Đầu đường | Cuối đường | 94.300 | 403.000 | 196.000 | 148.000 | .000 |
97 | Lò Sũ | Đầu đường | Cuối đường | 92.000 | 368.000 | 179.000 | 135.000 | 111.000 |
98 | Lý Đạo Thành | Đầu đường | Cuối đường | 69.000 | 368.000 | 185.000 | 141.000 | 116.000 |
99 | Lý Nam Đế | Đầu đường | Cuối đường | 98.560 | 381.000 | 191.000 | 144.000 | 118.000 |
100 | Lý Quốc Sư | Đầu đường | Cuối đường | 101.200 | 414.000 | 202.000 | 1.000 | 125.000 |
101 | Lý Thái Tổ | Đầu đường | Cuối đường | 98.560 | 538.000 | 269.000 | 203.000 | 167.000 |
102 | Lý Thường Kiệt | Đầu đường | Cuối đường | 128.800 | 598.000 | 282.000 | 211.000 | 173.000 |
103 | Mã Mây | Đầu đường | Cuối đường | 102.080 | 464.000 | 224.000 | 169.000 | 139.000 |
104 | Nam Ngư | Đầu đường | Cuối đường | 80.500 | 299.000 | 147.000 | 111.000 | 92.000 |
105 | Ngô Quyền | Hàng Vôi | Lý Thường Kiệt | 114.240 | 582.000 | 285.000 | 214.000 | 176.000 |
Lý Thường Kiệt | Hàm Long | 98.560 | 403.000 | 202.000 | 1.000 | 125.000 | ||
106 | Ngô Thì Nhậm | Địa phận quận Hoàn Kiếm | 89.600 | 392.000 | 196.000 | 148.000 | .000 | |
107 | Ngô Văn Sở | Đầu đường | Cuối đường | 80.500 | 345.000 | 170.000 | 128.000 | 106.000 |
123 | Nguyễn Chế Nghĩa | Đầu đường | Cuối đường | 54.0 | 325.000 | 168.000 | 129.000 | 108.000 |
124 | Nguyễn Gia Thiều | Đầu đường | Cuối đường | 82.880 | 314.000 | 159.000 | 120.000 | 99.000 |
125 | Nguyễn Hữu Huân | Đầu đường | Cuối đường | 98.560 | 448.000 | 224.000 | 169.000 | 139.000 |
126 | Nguyễn Khắc Cần | Đầu đường | Cuối đường | 69.600 | 302.000 | 150.000 | 114.000 | 95.000 |
127 | Nguyễn Khiết | Đầu đường | Cuối đường | 32.480 | 93.000 | .000 | 40.000 | 34.000 |
128 | Nguyễn Quang Bích | Đầu đường | Cuối đường | 67.200 | 336.000 | 173.000 | 132.000 | 109.000 |
129 | Nguyễn Siêu | Đầu đường | Cuối đường | 88.160 | 360.000 | 176.000 | 133.000 | 110.000 |
Nguyễn Thiện Thuật | Đầu đường | Cuối đường | 69.600 | 278.000 | 139.000 | 105.000 | 87.000 | |
131 | Nguyễn Thiếp | Hàng Đậu | Gầm Cầu | 69.600 | 290.000 | 144.000 | 110.000 | 91.000 |
Gầm cầu | Nguyễn Thiện Thuật | 85.840 | 302.000 | 147.000 | 111.000 | 92.000 | ||
132 | Nguyễn Tư Giản | Đầu đường | Cuối đường | 30.160 | 128.000 | 71.000 | 56.000 | 47.000 |
133 | Nguyễn Văn Tố | Đầu đường | Cuối đường | 76.560 | 360.000 | 179.000 | 136.000 | 113.000 |
134 | Nguyễn Xí | Đầu đường | Cuối đường | 102.080 | 464.000 | 224.000 | 169.000 | 139.000 |
135 | Nhà Chung | Đầu đường | Cuối đường | 102.080 | 534.000 | 258.000 | 194.000 | 160.000 |
136 | Nhà Hỏa | Đầu đường | Cuối đường | 69.000 | 334.000 | 168.000 | 127.000 | 106.000 |
137 | Nhà Thờ | Đầu đường | Cuối đường | 125.440 | 560.000 | 272.000 | 203.000 | 166.000 |
138 | Ô Quan Chưởng | Đầu đường | Cuối đường | 88.160 | 255.000 | 125.000 | 94.000 | 78.000 |
139 | Phạm Ngũ Lão | Đầu đường | Cuối đường | 69.600 | 325.000 | 162.000 | 123.000 | 102.000 |
140 | Phạm Sư Mạnh | Đầu đường | Cuối đường | 69.600 | 371.000 | 185.000 | 141.000 | 116.000 |
141 | Phan Bội Châu | Đầu đường | Cuối đường | 92.800 | 441.000 | 213.000 | 161.000 | 132.000 |
142 | Phan Chu Trinh | Đầu đường | Cuối đường | 98.560 | 459.000 | 230.000 | 173.000 | 143.000 |
143 | Phan Đình Phùng | Địa phận quận Hoàn Kiếm | 118.320 | 2.000 | 247.000 | 185.000 | 1.000 | |
144 | Phan Huy Chú | Đầu đường | Cuối đường | 69.000 | 368.000 | 185.000 | 141.000 | 116.000 |
145 | Phố Huế | Địa phận quận Hoàn Kiếm | 114.240 | 482.000 | 236.000 | 177.000 | 145.000 | |
146 | Phùng Hưng | Đầu đường | Cuối đường | 88.160 | 302.000 | 147.000 | 111.000 | 92.000 |
147 | Phủ Doãn | Đầu đường | Cuối đường | 102.080 | 383.000 | 185.000 | 139.000 | 115.000 |
148 | Phúc Tân | Đầu đường | Cuối đường | 38.280 | 116.000 | 64.000 | 49.000 | 42.000 |
149 | Quán Sứ | Đầu đường | Cuối đường | 102.080 | 383.000 | 185.000 | 139.000 | 115.000 |
150 | Quang Trung | Đầu đường | Nguyễn Du | 102.080 | 499.000 | 241.000 | 182.000 | 150.000 |
151 | Tô Tịch | Đầu đường | Cuối đường | 69.600 | 383.000 | 191.000 | 145.000 | 120.000 |
1 | Tông Đản | Đầu đường | Cuối đường | 97.440 | 348.000 | 168.000 | 127.000 | 105.000 |
153 | Tống Duy Tân | Đầu đường | Cuối đường | 76.560 | 348.000 | 173.000 | 132.000 | 109.000 |
Tạ Hiền | Đầu đường | Cuối đường | 102.080 | 441.000 | 213.000 | 161.000 | 132.000 | |
155 | Thanh Hà | Đầu đường | Cuối đường | 69.600 | 302.000 | 150.000 | 114.000 | 95.000 |
156 | Thanh Yên | Đầu đường | Cuối đường | 34.800 | 116.000 | 64.000 | 49.000 | 42.000 |
157 | Thợ Nhuộm | Đầu đường | Cuối đường | 97.440 | 383.000 | 185.000 | 139.000 | 115.000 |
158 | Thuốc Bắc | Đầu đường | Cuối đường | 120.960 | 515.000 | 2.000 | 189.000 | 155.000 |
159 | Trương Hán Siêu | Địa phận quận Hoàn Kiếm | 82.880 | 392.000 | 198.000 | 150.000 | 124.000 | |
160 | Tràng Thi | Đầu đường | Cuối đường | 123.200 | 627.000 | 304.000 | 227.000 | 186.000 |
161 | Tràng Tiền | Đầu đường | Cuối đường | 129.920 | 694.000 | 337.000 | 2.000 | 206.000 |
162 | Trần Bình Trọng | Đầu đường | Nguyễn Du | 82.880 | 347.000 | 176.000 | 133.000 | 110.000 |
163 | Trần Hưng Đạo | Trần Khánh Dư | Trần Thánh Tông | 92.800 | 371.000 | 179.000 | 135.000 | 111.000 |
Trần Thánh Tông | Lê Duẩn | 114.240 | 459.000 | 225.000 | 169.000 | 139.000 | ||
164 | Trần Khánh Dư | Trần Quang Khải | Trần Hưng Đạo | 54.0 | 220.000 | 114.000 | 88.000 | 73.000 |
165 | Trần Nguyên Hãn | Đầu đường | Cuối đường | 69.600 | 360.000 | 179.000 | 136.000 | 113.000 |
166 | Trần Nhật Duật | Đầu đường | Cuối đường | 76.560 | 325.000 | 162.000 | 123.000 | 102.000 |
167 | Trần Quang Khải | Đầu đường | Cuối đường | 64.960 | 313.000 | 159.000 | .000 | 101.000 |
168 | Trần Quốc Toản | Đầu đường | Cuối đường | 67.200 | 358.000 | 185.000 | 141.000 | 116.000 |
169 | Triệu Quốc Đạt | Đầu đường | Cuối đường | 76.920 | 326.000 | 162.000 | 123.000 | 102.000 |
170 | Vạn Kiếp | Địa phận quận Hoàn Kiếm | 30.160 | 197.000 | 110.000 | 86.000 | 72.000 | |
171 | Vọng Đức | Đầu đường | Cuối đường | 69.600 | 325.000 | 162.000 | 123.000 | 102.000 |
172 | Vọng Hà | Đầu đường | Cuối đường | 33.880 | 127.000 | 68.000 | 53.000 | 45.000 |
173 | Xóm Hạ Hồi | Đầu đường | Cuối đường | 67.200 | 246.000 | 127.000 | 97.000 | 80.000 |
174 | Yết Kiêu | Trần Hưng Đạo | Nguyễn Du | 82.880 | 347.000 | 176.000 | 133.000 | 110.000 |
175 | Yên Thái | Đầu đường | Cuối đường | 62.640 | 220.000 | 112.000 | 86.000 | 71.000 |
Quận HOÀNG MAI | ||||||||
1 | Bùi Huy Bích | Đầu đường | Cuối đường | 27.600 | 121.000 | 69.000 | 54.000 | 46.000 |
2 | Bùi Xương Trạch | Địa phận quận Hoàng Mai | 24.150 | 127.000 | 72.000 | 57.000 | 48.000 | |
3 | Đại Từ | Giải Phóng (QL1A) | Cổng thôn Đại Từ P. Đại Kim | 24.150 | 115.000 | 66.000 | .000 | 44.000 |
4 | Định Công Thượng | Cầu Lủ | Ngõ 2T/ Định Công Thượng | 21.850 | 115.000 | 67.000 | 53.000 | 45.000 |
5 | Đặng Xuân Bảng | Ngã ba phố Đại Từ | Công ty CP kỹ thuật Thăng Long | 29.900 | 115.000 | 65.000 | 50.000 | 43.000 |
6 | Định Công Hạ | Định Công | Định Công Thượng | 21.850 | 115.000 | 67.000 | 53.000 | 45.000 |
7 | Định Công | Địa phận quận Hoàng Mai | 29.900 | 127.000 | 71.000 | 56.000 | 47.000 | |
8 | Đường Bằng B – Thanh Liệt | Thôn Bằng B (P. Hoàng Liệt) |
Thanh Liệt | 18.400 | 75.000 | 46.000 | 36.000 | 31.000 |
9 | Đường Đại Kim đi Tân Triều | Kim Giang | Hết địa phận P. Đại Kim | 18.400 | 81.000 | 49.000 | 39.000 | 34.000 |
10 | Đường đê Nguyễn Khoái | Giáp quận Hai Bà Trưng | Hết địa phận phường Thanh Trì | 25.300 | 72.000 | 40.000 | 31.000 | 26.000 |
11 | Đường đê Sông Hồng | Giáp Phường Thanh Trì | Hết địa phận P. Trần Phú |
14.030 | 39.000 | 32.000 | 25.000 | 22.000 |
Giáp phường Trần Phú | Hết địa phận quận Hoàng Mai | – | 29.000 | 23.000 | 20.000 | |||
12 | Đường gom chân đê Sông Hồng | Giáp Phường Thanh Trì | Hết địa phận P. Trần Phú |
14.030 | .000 | 34.000 | 27.000 | 23.000 |
13 | Đường Định Công – Lê Trọng Tấn (ven sông) | Đường vào P. Định Công | Lê Trọng Tấn | – | 69.000 | 54.000 | 46.000 | |
14 | Đường Giáp Nhất | Ngõ 663 Trương Định | UBND P. Thịnh Liệt | – | 56.000 | 44.000 | 37.000 | |
15 | Đường Kim Giang | Địa phận quận Hoàng Mai | 24.150 | 121.000 | 69.000 | 54.000 | 46.000 | |
16 | Đường Khuyến Lương | Đầu đường | Cuối đường | 16.560 | 63.000 | 40.000 | 32.000 | 28.000 |
17 | Đường Lĩnh Nam | Tam Trinh | Ngã ba Phố Vĩnh Hưng | 24.360 | 110.000 | 63.000 | 49.000 | 42.000 |
Ngã ba Phố Vĩnh Hưng | Đê sông Hồng | 22.040 | 81.000 | 47.000 | 37.000 | 31.000 | ||
18 | Đường Ngọc Hồi (QL1A) phía có đường tầu | Ngã ba Pháp Vân – Giải Phóng | Hết địa phận quận Hoàng Mai | 22.040 | 81.000 | 47.000 | 37.000 | 31.000 |
Đường Ngọc Hồi (QL1A) phía đối diện đường tầu | Ngã ba Pháp Vân – Giải Phóng | Hết địa phận quận Hoàng Mai | 31.320 | 128.000 | 71.000 | 56.000 | 47.000 | |
19 | Đường nối QL1A – Trương Định | Giải Phóng (QL1A) | Trương Định | 30.160 | .000 | 68.000 | 53.000 | 45.000 |
20 | Đường Vành đai 3 | Cầu Dậu | Nguyễn Hữu Thọ | – | 60.000 | 47.000 | 40.000 | |
21 | Đường Pháp Vân | Quốc Lộ 1A | Đường Lĩnh Nam | 31.320 | 93.000 | .000 | 40.000 | 34.000 |
Đường Lĩnh Nam | Đê sông Hồng | 30.160 | 58.000 | 32.000 | 25.000 | 21.000 | ||
22 | Đường QL1A – Khu đô thị Pháp Vân Tứ Hiệp | Đường Ngọc Hồi | Khu đô thị Pháp Vân Tứ Hiệp | 24.150 | 81.000 | 46.000 | 36.000 | 31.000 |
24 | Đường QL1A – Nhà máy Ô tô số 1 | Đường Ngọc Hồi (QL1A) | Nhà máy ô tô số 1 | 25.300 | 109.000 | 63.000 | 49.000 | 42.000 |
24 | Đường QL1B | Đường Pháp Vân | Hết địa phận quận Hoàng Mai | 31.320 | 58.000 | 32.000 | 25.000 | 21.000 |
25 | Đường từ Phố Vĩnh Hưng – UBND phường Thanh Trì | Phố Vĩnh Hưng | UBND Phường Thanh Trì | 18.400 | 92.000 | 56.000 | 45.000 | 38.000 |
26 | Đường sau Làng Yên Duyên | Thôn Yên Duyên (P.Yên Sở) | Đường Lĩnh Nam | 16.560 | 69.000 | 44.000 | 35.000 | 30.000 |
27 | Giải Phóng (phía đi qua đường tàu) | Cầu Trắng | Bến xe Giáp Bát | 27.840 | 110.000 | 63.000 | 49.000 | 42.000 |
Giải Phóng (phía đi qua đường tàu) | Bến xe Giáp Bát | Ngã ba Pháp Vân | 24.360 | 93.000 | 53.000 | 41.000 | 35.000 | |
28 | Giải Phóng (phía đối diện đường tàu) | Cầu Trắng | Bến xe Giáp Bát | 40.600 | 186.000 | 100.000 | 77.000 | 65.000 |
Giải Phóng (phía đối diện đường tàu) | Bến xe Giáp Bát | Ngã ba Pháp Vân | 35.960 | 151.000 | 83.000 | 64.000 | 54.000 | |
29 | Giáp Nhị | Ngõ 751 Trương Định | Đình Giáp Nhị | 24.150 | 104.000 | 59.000 | 46.000 | 39.000 |
30 | Giáp Bát | Đầu đường | Cuối đường | 24.150 | 115.000 | 66.000 | .000 | 44.000 |
31 | Hồng Quang | Cổng đến Mẫu giáp Đầm Sen | Ngõ 192 phố Đại Từ | 35.960 | 128.000 | 70.000 | 54.000 | 46.000 |
32 | Hoàng Liệt | Đầu đường | Cuối đường | 30.160 | .000 | 68.000 | 53.000 | 45.000 |
33 | Hoàng Mai | Đầu đường | Cuối đường | 24.360 | 110.000 | 63.000 | 49.000 | 42.000 |
34 | Kim Đồng | Đầu đường | Cuối đường | 35.650 | 184.000 | 102.000 | 79.000 | 67.000 |
35 | Linh Đàm | Đặng Xuân Bảng | Đường vành đai 3 | 24.150 | 115.000 | 66.000 | .000 | 44.000 |
36 | Linh Đường | Đầu đường | Cuối đường | 30.160 | 110.000 | 61.000 | 48.000 | 41.000 |
37 | Lương Khánh Thiện | Đầu đường | Cuối đường | 27.600 | 115.000 | 66.000 | .000 | 44.000 |
38 | Mai Động | Đầu đường | Cuối đường | 25.0 | 116.000 | 66.000 | .000 | 44.000 |
39 | Minh Khai | Địa phận quận Hoàng Mai | 46.800 | 168.000 | 87.000 | 68.000 | 57.000 | |
40 | Nguyễn An Ninh | Địa phận quận Hoàng Mai | 34.500 | 173.000 | 95.000 | 74.000 | 63.000 | |
41 | Nguyễn Đức Cảnh | Đầu đường | Cuối đường | 29.900 | 150.000 | 84.000 | 66.000 | 56.000 |
42 | Nguyễn Cảnh Dị | Tòa nhà CTA5 | Trạm nước trong khu ĐTM Đại Kim | 25.300 | 127.000 | 72.000 | 57.000 | 48.000 |
43 | Nguyễn Công Thái | Số nhà E44 khu ĐTM Đại Kim – Định Công | Đầu Đầm Sen phường Định Công | 25.300 | 115.000 | 66.000 | .000 | 44.000 |
44 | Nghiêm Xuân Yêm | Đoạn qua địa phận quận Hoàng Mai | 32.200 | 115.000 | 65.000 | 50.000 | 43.000 | |
45 | Nam Dư | Đầu đường | Cuối đường | 18.400 | 81.000 | 49.000 | 39.000 | 34.000 |
46 | Ngũ Nhạc | Chân đê Thanh Trì | Ngã ba phố Nam Dư | 18.400 | 81.000 | 49.000 | 39.000 | 34.000 |
47 | Nguyễn Chính | Đầu đường | Cuối đường | 24.150 | 121.000 | 69.000 | 54.000 | 46.000 |
48 | Nguyễn Duy Trinh | Đầu đường | Cuối đường | 29.900 | 115.000 | 65.000 | 50.000 | 43.000 |
49 | Nguyễn Hữu Thọ | Đầu đường | Cuối đường | 29.900 | 138.000 | 78.000 | 61.000 | 51.000 |
50 | Sở Thượng | Đầu đường | Cuối đường | 24.150 | 109.000 | 63.000 | 49.000 | 42.000 |
51 | Tam Trinh | Minh Khai | Cầu rẽ vào khu ĐT Đền Lừ (đường vành đai 2,5) | 35.960 | 104.000 | 57.000 | 44.000 | 38.000 |
Cầu rẽ vào khu ĐT Đền Lừ (đường vành đai 2,5) | Cuối đường | 30.160 | 93.000 | .000 | 40.000 | 34.000 | ||
Tây Trà | Ngõ 532 đường Lĩnh Nam | Đường vành đai III | 21.850 | 86.000 | 50.000 | 40.000 | 34.000 | |
53 | Thanh Đàm | Đầu đường | Cuối đường | 18.400 | 86.000 | 53.000 | 42.000 | 36.000 |
54 | Thúy Lĩnh | Đê Sông Hồng | Nhà máy nước Nam Dư | 18.400 | 58.000 | 35.000 | 28.000 | 24.000 |
55 | Trần Thủ Độ | Đường vành đai III | Nhà NƠ5 khu đô thị Pháp Vân – Tứ Hiệp | 27.600 | 81.000 | 46.000 | 36.000 | 31.000 |
56 | Thanh Lân | Số 75 phố Thanh Đàm | Ngã ba phố Nam Dư | 18.400 | 75.000 | 46.000 | 36.000 | 31.000 |
57 | Thịnh Liệt | Đầu đường | Cuối đường | 29.900 | 115.000 | 65.000 | 50.000 | 43.000 |
58 | Tân Mai | Đầu đường | Cuối đường | 35.650 | 132.000 | 73.000 | 57.000 | 48.000 |
59 | Tương Mai | Đầu đường | Cuối đường | 31.050 | 155.000 | 87.000 | 68.000 | 58.000 |
60 | Trần Điền | Đầu đường | Cuối đường | 25.300 | 127.000 | 72.000 | 57.000 | 48.000 |
61 | Trần Nguyên Đán | Đầu đường | Cuối đường | 25.300 | 109.000 | 63.000 | 49.000 | 42.000 |
62 | Trương Định | giáp quận Hai Bà Trưng | Cầu Sét | 35.960 | 162.000 | 89.000 | 69.000 | 58.000 |
Cầu sét | Đuôi cá | 31.320 | 128.000 | 71.000 | 56.000 | 47.000 | ||
63 | Trần Hòa | Đầu đường | Cuối đường | 24.150 | 98.000 | 56.000 | 44.000 | 37.000 |
64 | Vĩnh Hưng | Đầu đường | Cuối đường | 21.850 | 92.000 | 54.000 | 42.000 | 36.000 |
65 | Yên Sở | Đầu đường | Cuối đường | 21.850 | 86.000 | 50.000 | 40.000 | 34.000 |
66 | Yên Duyên | Ngã ba ngõ 885 đường Tam Trinh | Số 301 tổ 14 ra đường Yên Sở | 21.850 | 81.000 | 47.000 | 37.000 | 31.000 |