Tổng hợp Download 250 cơ sở dữ liệu về giá của các loại máy móc thiết bị

15/09/2021 2217 lượt xem    

1. Máy xúc đào bánh xích

Tên thiết bịChi tiết máy móc thiết bị
Máy xúc đào bánh xích KOMATSU PC200-8-11.29.00KOMATSU PC200-8
Máy xúc đào bánh xích KOMATSU-PC220-8-2-11.28.40KOMATSU-PC220-8-2-11.28.40
Máy xúc đào bánh xích KOMATSU-PC220-8-11.28.59KOMATSU-PC220-8-11.28.59
Máy xúc đào bánh xích KOMATSU-PC350-11.28.56KOMATSU-PC350-11.28.56
Máy xúc đào bánh xích SANY 6D24-11.27.58SANY 6D24-11.27.58
Máy xúc đào bánh xích SANY SY215C-11.29.00SANY SY215C-11.29.00
Máy xúc đào bánh xích HUYNDAI-ROBEX-300LCHUYNDAI-ROBEX-300LC
Máy xúc đào bánh xích SANY SY365C-11.28.59SANY SY365C-11.28.59
Máy xúc đào bánh xích SANY SY365C-11.29.00SANY SY365C-11.29.00
Máy xúc đào bánh xích KOBELCO SK250-8-2-11.28.44KOBELCO SK250-8-2-11.28.44
Máy xúc đào bánh xích KOBELCO SK250-8-3-11.28.28KOBELCO SK250-8-3-11.28.28
Máy xúc đào bánh xích KOBELCO SK250-8-11.28.46KOBELCO SK250-8-11.28.46
Máy xúc đào bánh xích KOBELCO SK330-11.28.30KOBELCO SK330-11.28.30
Máy xúc đào bánh xích KOMATSU-PCB-200-1-11.28.05KOMATSU-PCB-200-1-11.28.05
Máy xúc đào bánh xích SANY SY215C-11.28.56SANY SY215C-11.28.56
Máy xúc đào bánh xích SANY SY365C-11.28.56SANY SY365C-11.28.56

2. Máy xúc đào bánh lốp


Tên thiết bị Chi tiết máy móc thiết bị
Máy xúc đào bánh lốp KOBELCO-SK100-11.28.42 KOBELCO-SK100-11.28.42
Máy xúc đào bánh lốp KOBELCO-SK-100W-2-11.28.43 KOBELCO-SK-100W-2-11.28.43
Máy xúc đào bánh lốp HITACHI EX135UR HITACHI EX135UR
Máy xúc đào bánh lốp KOMATSU-PW170-ES-6K-11.28.49 KOMATSU-PW170-ES-6K-11.28.49
Máy xúc đào bánh lốp KOMATSU-WB1402-11.28.59 KOMATSU-WB1402-11.28.59
Máy xúc đào bánh lốp KOMATSU-PW170-11.28.48 KOMATSU-PW170-11.28.48
Máy xúc đào bánh lốp DOOSAN-DX140W-11.28.33 DOOSAN-DX140W-11.28.33


 



3. Xe lu rung

Tên thiết bị Chi tiết máy móc thiết bị
Xe lu rung LIUGONG CLG614-19400-11.28.42 LIUGONG CLG614-19400-11.28.42
Xe lu rung LIUGONG CLG614-91396-11.28.47 LIUGONG CLG614-91396-11.28.47
Xe lu rung LIUGONG CLG614-91397-11.28.45 LIUGONG CLG614-91397-11.28.45
Xe lu rung LIUGONG CLG614-91398-11.28.42 LIUGONG CLG614-91398-11.28.42
Xe lu rung LIUGONG CLG614-91399-11.28.51 LIUGONG CLG614-91399-11.28.51
Xe lu rung SAKAI-SV520D-11.29.04 SAKAI-SV520D-11.29.04
Xe lu rung SAKAI-SW800-11.28.15 SAKAI-SW800-11.28.15
Xe lu rung SAKAI-SV-520D-11.28.59 SAKAI-SV-520D-11.28.59
Xe lu rung SAKAI-SW900-11.28.41 SAKAI-SW900-11.28.41
Xe lu rung SAKAI-VAT-352-11.28.43 SAKAI-VAT-352-11.28.43
Xe lu rung SAKAI-SV-520D-11.29.05 SAKAI-SV-520D-11.29.05
Xe lu rung SAKAI-khung-2SV-31–10709 SAKAI-khung-2SV-31-10709
Xe lu rung SAKAI-khung-2SV31–10807 SAKAI-khung-2SV31-10807
Xe lu rung SAKAI-SW800-11.28.18 SAKAI-SW800-11.28.18


4. Xe lu tĩnh


Tên thiết bị Chi tiết máy móc thiết bị
Xe lu tĩnh SAKAI-R2B-11.28.53 SAKAI-R2B-11.28.53
Xe lu tĩnh SAKAI-TS200-11.28.44 SAKAI-TS200-11.28.44
Xe lu tĩnh SAKAI-TS200-11.28.47 SAKAI-TS200-11.28.47
Xe lu tĩnh SAKAI-R2B-11.29.00 SAKAI-R2B-11.29.00
Xe lu tĩnh SANY-SPR300C-8-11.28.58 SANY-SPR300C-8-11.28.58


5. Máy ủi bánh xích

Tên thiết bị Chi tiết máy móc thiết bị
Máy ủi bánh xích KOMATSU D37E-3-11.28.45 KOMATSU D37E-3-11.28.45
Máy ủi bánh xích KOMATSU D37E-4-11.28.27 KOMATSU D37E-4-11.28.27
Máy ủi bánh xích KOMATSU D37E-5-11.28.38 KOMATSU D37E-5-11.28.38
Máy ủi bánh xích KOMATSU D37E-11.28.45 KOMATSU D37E-11.28.45
Máy ủi bánh xích KOMATSU D37E-2-11.28.44 KOMATSU D37E-2-11.28.44
Máy ủi bánh xích KOMATSU D41E-6-11.29.02 KOMATSU D41E-6-11.29.02
Máy ủi bánh xích KOMATSU D65E-12-2014 KOMATSU D65E-12-2014
Máy ủi bánh xích KOMATSU D41E và D41P-11.28.57 KOMATSU D41E và D41P-11.28.57
Máy ủi bánh xích KOMATSU D65PX-12-11.27.16 KOMATSU D65PX-12-11.27.16
Máy ủi bánh xích KOMATSU D65E-11.28.52 KOMATSU D65E-11.28.52
Máy ủi bánh xích KOMATSU D65PX-11.28.48 KOMATSU D65PX-11.28.48
Máy ủi bánh xích KOMATSU D65PX-12e-11.28.49 KOMATSU D65PX-12e-11.28.49
Máy ủi bánh xích KOMATSU D65E-12-11.28.58 KOMATSU D65e-12-11.28.58


6. Xe nâng


 

Tên thiết bị Chi tiết máy móc thiết bị
Xe nâng TOYOTA-72-8FDJ35-11.28.52 TOYOTA 72-8FDJ35-11.28.52
Xe nâng TOYOTA-72-8FDJ35-11.28.12 TOYOTA-72-8FDJ35-11.28.12
Xe nâng TOYOTA-02-7FD45-11.27.51 TOYOTA-02-7FD45-11.27.51


7. Xe xúc lật


Tên thiết bị Chi tiết máy móc thiết bị
Xe xúc lật LIUGONG-ZL-40B-11.28.53 LIUGONG-ZL-40B-11.28.53
Xe xúc lật LIUGONG-ZL-50CN-11.28.59 LIUGONG-ZL-50CN-11.28.59
Xe xúc lật LIUGONG-ZL-50CN-11.28.56 LIUGONG-ZL-50CN-11.28.56
Xe xúc lật KOMATSU-PC200-8-SO-2-11.28.16 KOMATSU-PC200-8
Xe xúc lật HITACHI-LX70-VAT15772-11.28.20 HITACHI-LX70-VAT15772-11.28.20
Xe xúc lật HITACHI-LX70-VAT15772-11.28.11 HITACHI-LX70-VAT15772-11.28.11
Xe xúc lật HITACHI-EX160WD-VAT77317-11.28.40 HITACHI-EX160WD-VAT77317-11.28.40


8. Sơ mi rơ mooc


 

Tên thiết bị Chi tiết máy móc thiết bị
Sơ mi rơ mooc tải DOOSUNG-DV-DSKS-230FCJ-2 DOOSUNG-DV-DSKS-230FCJ-2


9. Trạm trộn bê tông nhựa nóng


 

 

Tên thiết bị Chi tiết máy móc thiết bị
Trạm trộn bê tông nhựa nóng TSAP-1300FFW TSAP-1300FFW


10. Hệ thống tủ điện hạ thế


 

 

Tên thiết bị Chi tiết máy móc thiết bị
Hệ thống tủ điện hạ thế TBA-35-11.28.55 TBA-35-11.28.55


11. Hệ thống thiết bị phòng thí nghiệm


 

 

Tên thiết bị Chi tiết máy móc thiết bị
Hệ thống thiết bị phòng thí nghiệm-11.29.00 Thiết bị phòng thí nghiệm-11.29.00


12. Bộ tổng khuôn


Tên thiết bị Chi tiết máy móc thiết bị
Bộ tổng khuôn 300×450-5W Khuôn 300×450-5W
Bộ tổng khuôn 300×600-5W Khuôn 300×600-5W
Bộ tổng khuôn 600×600-2W Khuôn 600×600-2W


13. Hệ thống máy ép


 

Tên thiết bị Chi tiết máy móc thiết bị
Bơm ni tơ máy ép SACMI Sacmi-11.26.49
Hệ thống máy ép SACMI 1 Sacmi-11.27.16
Hệ thống máy ép SACMI 2 Sacmi-11.26.51


14. Các loại xe ô tô

 

Tên thiết bị Chi tiết máy móc thiết bị
Xe ô tô bơm bê tông HUYNDAI 38CX HUYNDAI 38CX
Xe ô tô 7 chỗ ngồi INFINITI QX80 INFINITI QX80
Xe ô tô bán tải ISUZU D-MAX ISUZU D-MAX LST 73C-060.70
Xe ô tô 7 chỗ Mercedes-Benz V220D Mercedes-Benz V220D
Xe ô tô HUYNDAI SOLATI D-CAR HUYNDAI SOLATI D-CAR
Xe ô tô tải có cần cẩu Ô tô tải có cần cẩu
Xe ô tô tải đầu kéo HYUNDAI-HD1000 HYUNDAI-HD1000
Xe ô tô tải tự đổ JAC-HFC3310KR1T JAC-HFC3310KR1T
Xe ô tô tải tự đổ THACO FORLAND THACO FORLAND FLD250C
Xe ô tô bán tải TOYOTA HILUX 73C-091.28 TOYOTA HILUX
Xe ô tô bán tải TOYOTA HILUX 73C-091.36 TOYOTA HILUX
Xe ô tô Xitec HOWO Xitec HOWO
Xe ô tô Xitec phun nước HOWO Xitec phun nước HOWO
Xe quét hút bụi GMS8 GMS8
Xe ô tô TOYOTA ALPHARD TOYOTA ALPHARD

15. Dây chuyền nghiền sàng đá


 

Tên thiết bị Chi tiết máy móc thiết bị
Dây chuyền nghiền sàng đá Dây chuyền nghiền sàng đá


16. Hệ thống băng tải


Tên thiết bị Chi tiết máy móc thiết bị
Hệ thống băng tải khu nghiền xương Băng tải khu nghiền xương
Hệ thống băng tải trạm than Băng tải trạm than


17. Hệ thống cân điện tử


Tên thiết bị Chi tiết máy móc thiết bị
Hệ thống cân điện tử 80 tấn Cân điện tử 80 tấn


19. Hệ thống chống sét tiếp địa


Tên thiết bị Chi tiết máy móc thiết bị
Hệ thống chống sét tiếp địa Chống sét tiếp địa


20. Hệ thống dây chuyền tráng men


Tên thiết bị Chi tiết máy móc thiết bị
Hệ thống dây chuyền tráng men Hệ thống khử từ men ( Omega 75) Hệ thống khử từ men ( Omega 75)
Hệ thống dây chuyền tráng men Động cơ kép máy trộn D800 Động cơ kép máy trộn D800
Hệ thống dây chuyền tráng men Máy đảo chiều gạch W800/L1600 Máy đảo chiều gạch W800/L1600


21. Hệ thống dây chuyền xếp dỡ gạch


Tên thiết bị Chi tiết máy móc thiết bị
Hệ thống dây chuyền xếp dỡ gạch Day 3 Dây chuyền xếp dỡ gạch Day 3
Hệ thống dây chuyền xếp dỡ gạch Day 1 Dây chuyền xếp dỡ gạch Day 1
Máy hút (xếp, dỡ) gạch 300-800mm Máy hút (xếp, dỡ) gạch 300-800mm
Bộ thiết bị trên dây chuyền xếp gạch Bộ thiết bị trên dây chuyền


22. Hệ thống điện mặt trời


Tên thiết bị Chi tiết máy móc thiết bị
Hệ thống điện mặt trời 1 Báo giá điện mặt trời 1
Hệ thống điện mặt trời 2 Báo giá điện mặt trời 2
Hệ thống điện mặt trời 3 Báo giá điện mặt trời 3
Hợp đồng hệ thống điện mặt trời Hợp đồng


23. Hệ thống điều hòa không khí nhà máy


Tên thiết bị Chi tiết máy móc thiết bị
Hệ thống điều hòa không khí nhà máy Hệ thống điều hòa Daikin


24. Hệ thống đường dây 35KV


Tên thiết bị Chi tiết máy móc thiết bị
Thi công hệ thống đường dây 35KV và Trạm biến áp Đường dây 35KV và Trạm biến áp


25. Hệ thống đường ống lò nung


Tên thiết bị Chi tiết máy móc thiết bị
Hệ thống đường ống khí lò nung Đường ống khí lò nung


26. Hệ thống làm mát, tách bụi


Tên thiết bị Chi tiết máy móc thiết bị
Hệ thống làm mát, tách bụi trạm khí than nóng Làm mát, tách bụi trạm khí than nóng
Hệ thống làm mát, tách bụi trạm khí than nguội Làm mát, tách bụi trạm khí than nguội


27. Hệ thông lò nung


Tên thiết bị Chi tiết máy móc thiết bị
Xô hút khói bằng sắt (Linh kiện, Phụ tùng Lò nung) Xô hút khói bằng sắt
Van kín, van con bướm ở khu vực trạm khí gas Van kín, van con bướm
Bộ đo nanomet ở vùng có nhiệt độ cao Bộ đo nanomet
Lò sấy đơn tầng W3000/44.1M Lò sấy W3000/44.1M
Tủ điều khiển chính và tủ điều khiển cho quạt lò của lò nung Tủ điều khiển chính


29. Hệ thống lò trạm khí hóa than


Tên thiết bị Chi tiết máy móc thiết bị
Trạm than phi 3,6m. 1,5 giai đoạn khí hóa Trạm than phi 3,6m
Hệ thống trạm khí hóa than nguội Trạm khí hóa than nguội
Hệ thống trạm khí hóa than nóng Trạm khí hóa than nóng


30. Hệ thống lọc bụi


Tên thiết bị Chi tiết máy móc thiết bị
Hệ thống lọc bụi khu vực máy mài khô Lọc bụi khu vực máy mài khô
Hệ thống lọc bụi khu vực máy ép gạch Lọc bụi khu vực máy ép gạch


31. Hệ thống máy mài cạnh


Tên thiết bị Chi tiết máy móc thiết bị
Dây chuyền mài cạnh ướt của gạch Máy mài cạnh ướt
Hệ thống máy mài (mài cạnh) Máy mài (mài cạnh)


32. Hệ thống máy nén khí, máy sấy


Tên thiết bị Chi tiết máy móc thiết bị
Hệ thống máy nén khí, máy sấy Máy nén khí, máy sấy


33. Hệ thống máy phát điện


Tên thiết bị Chi tiết máy móc thiết bị
Hệ thống máy phát điện CUMMIN C1100D5B CUMMIN C1100D5B


34. Hệ thống nghiền nguyên liệu


Tên thiết bị Chi tiết máy móc thiết bị
Hệ thống nghiền men Máy nghiền men


35. Hệ thống PCCC


Tên thiết bị Chi tiết máy móc thiết bị
Hệ thống phòng cháy chữa cháy nhà máy Hệ thống PCCC


36. Hệ thống Pet/CT cho ung thư


Tên thiết bị Chi tiết máy móc thiết bị
Hệ thống Pet/CT chuyên dụng cho ung thư Discovery IQ Pet/CT Discovery IQ


37. Hệ thống sàng rung


Tên thiết bị Chi tiết máy móc thiết bị
Sàng rung nguyên liệu, model VLB1200(1/X 400V/50HZ CUCCOLINI-INTESA SERIAL NO: P06165658) VLB1200 SERIAL NO: P06165658
Sàng rung nguyên liệu, model VLB1200 (1/X 400V/50HZ CUCCOLINI-INTESA SERIAL NO: P07165735) VLB1200 SERIAL NO: P07165735
Hệ thống sàng rung trạm than Sàng rung trạm than


38. Hệ thống tháp giải nhiệt, sấy phun, xử lý khí thải


Tên thiết bị Chi tiết máy móc thiết bị
Hệ thống tháp giải nhiệt Tháp giải nhiệt
Hệ thống tháp sấy phun Tháp sấy phun
Hệ thống tháp xử lý khí thải Tháp xử lý khí thải


39. Hệ thống thùng chứa men


Tên thiết bị Chi tiết máy móc thiết bị
Hệ thống thùng chứa men khu vực nghiền men Thùng chứa men


40. Hộp giảm tốc


Tên thiết bị Chi tiết máy móc thiết bị
Hộp giảm tốc Hộp giảm tốc


41. Máy bay VIETNAM AIRLINES A321


Tên thiết bị Chi tiết máy móc thiết bị
Máy bay VIETNAM AIRLINES A321 VIETNAM AIRLINES A321


42. Máy biến áp


Tên thiết bị Chi tiết máy móc thiết bị
Máy biến áp Máy biến áp 750 và 1000KVA


43. Máy cắt gạch tự động


Tên thiết bị Chi tiết máy móc thiết bị
Máy cắt gạch tự động XTQ-2/S3 Model XTQ-2/S3


44. Máy đo nhiệt lượng


Tên thiết bị Chi tiết máy móc thiết bị
Máy đo nhiệt lượng LRY-900AT Model LRY-900AT


45. Máy ép thí nghiệm gạch men


Tên thiết bị Chi tiết máy móc thiết bị
Máy ép thí nghiệm gạch men Máy ép 40T


46. Máy in kĩ thuật số


 

 

Tên thiết bị Chi tiết máy móc thiết bị
Máy in phun kỹ thuật số dùng in hoa văn lên gạch Máy in hoa văn lên gạch
Máy in phun kỹ thuật số có 77 đầu in dùng in hoa văn lên gạch Máy in phun 77 đầu in
Máy in kỹ thuật số 49 Máy in kỹ thuật số 49
Máy in kỹ thuật số 77 Máy in kỹ thuật số 77


47. Máy kiểm tra kích thước mặt phẳng


 

 

Tên thiết bị Chi tiết máy móc thiết bị
Máy kiểm tra kích thước tiêu chuẩn Máy kiểm tra kích thước


48. Máy khoan cần vạn năng


Tên thiết bị Chi tiết máy móc thiết bị
Máy khoan cần vạn năng Chi tiết máy khoan


49. Máy khuấy


Tên thiết bị Chi tiết máy móc thiết bị
Máy khuấy ZDH-7.5KW-380V/1440VLP ZDH-7.5KW-380V/1440VLP


50. Máy khử từ liệu


Tên thiết bị Chi tiết máy móc thiết bị
Máy khử từ liệu Chi tiết máy khử từ liệu


51. Máy nghiền đá


Tên thiết bị Chi tiết máy móc thiết bị
Máy nghiền đá 3R 3016 3R 3016


52. Máy phân tích khí than


Tên thiết bị Chi tiết máy móc thiết bị
Máy phân tích khí than GASBOARD-3100P GASBOARD-3100P


53. Máy quấn đai tự động


Tên thiết bị Chi tiết máy móc thiết bị
Máy quấn đai thùng tự động PW-0840AC PW-0840AC


54. Máy quét ảnh tài liệu


Tên thiết bị Chi tiết máy móc thiết bị
Máy quét ảnh tài liệu CONTEX HD IFLEX CONTEX HD IFLEX


55. Máy rải bê tông


Tên thiết bị Chi tiết máy móc thiết bị
Máy rải thảm bê tông nhựa đường hiệu DEMAG Máy rải bê tông DEMAG
Máy rải thảm bê tông nhựa nóng VOGELE-S1800 VOGELE-S1800
Máy rải thảm bê tông nhựa nóng VOGELE SUPER 1800-2 VOGELE SUPER 1800-2


56. Máy sàng than và máy sàn quay liệu bể tách


Tên thiết bị Chi tiết máy móc thiết bị
Máy sàng than và máy sàn quay liệu bể tách D900x2200 và D1000x2400


57. Máy tính chủ Lenovo


Tên thiết bị Chi tiết máy móc thiết bị
Máy tính chủ LENOVO 3650 M5 LENOVO 3650 M5


Bài viết giúp ích cho bạn chứ?

BAN LÃNH ĐẠO

ĐỐI TÁC